Iris Graphics 6100 vs GeForce GT 750M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Graphics 6100
2015
15 Watt
2.25

GT 750M Mac Edition vượt qua Iris Graphics 6100 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất859685
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.726.00
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân300 MHz926 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0029.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS0.7112 TFLOPS
ROPs616
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1254 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Graphics 6100 2.25
GT 750M Mac Edition 4.20
+86.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Graphics 6100 896
GT 750M Mac Edition 1673
+86.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Graphics 6100 6531
GT 750M Mac Edition 10049
+53.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Graphics 6100 874
GT 750M Mac Edition 1837
+110%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−84.6%
24−27
+84.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 4 12−14
−75%
21−24
+75%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Red Dead Redemption 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Valorant 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 7
−71.4%
12−14
+71.4%
Far Cry 5 14−16
−80%
27−30
+80%
Fortnite 12−14
−75%
21−24
+75%
Forza Horizon 4 12−14
−75%
21−24
+75%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−75%
21−24
+75%
Red Dead Redemption 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Valorant 0−1 0−1
World of Tanks 33
−81.8%
60−65
+81.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Far Cry 5 14−16
−80%
27−30
+80%
Forza Horizon 4 12−14
−75%
21−24
+75%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Valorant 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−80%
27−30
+80%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 14−16
−80%
27−30
+80%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%
Valorant 8−9
−75%
14−16
+75%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Grand Theft Auto V 14−16
−80%
27−30
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−80%
27−30
+80%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Vậy Iris Graphics 6100 và GT 750M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M Mac Edition nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.25 4.20
Mức độ mới 5 Tháng 1 2015 8 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

Iris Graphics 6100 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M Mac Edition: hiệu năng cao hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Iris Graphics 6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Graphics 6100 và GeForce GT 750M Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 6100
Iris Graphics 6100
NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 139 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Graphics 6100 hoặc GeForce GT 750M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.