Iris Graphics 540 vs Radeon RX 580 2048SP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Graphics 540
2015
15 Watt
2.82

RX 580 2048SP vượt qua Iris Graphics 540 với mức trọn vẹn là 508% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất757288
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Hiệu quả năng lượng14.979.10
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT3ePolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân300 MHz1168 MHz
Tần số Boost1000 MHz1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm+14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture48.00164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs632
TMUs48128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Graphics 540 2.82
RX 580 2048SP 17.14
+508%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Graphics 540 1261
RX 580 2048SP 7662
+508%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 540 và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−483%
140−150
+483%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−463%
45−50
+463%
Counter-Strike 2 9−10
−456%
50−55
+456%
Cyberpunk 2077 6−7
−483%
35−40
+483%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−463%
45−50
+463%
Battlefield 5 10−12
−491%
65−70
+491%
Counter-Strike 2 9−10
−456%
50−55
+456%
Cyberpunk 2077 6−7
−483%
35−40
+483%
Far Cry 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Fortnite 16−18
−494%
95−100
+494%
Forza Horizon 4 14−16
−500%
90−95
+500%
Forza Horizon 5 6−7
−483%
35−40
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−507%
85−90
+507%
Valorant 45−50
−496%
280−290
+496%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−463%
45−50
+463%
Battlefield 5 10−12
−491%
65−70
+491%
Counter-Strike 2 9−10
−456%
50−55
+456%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−426%
300−310
+426%
Cyberpunk 2077 6−7
−483%
35−40
+483%
Dota 2 29
−486%
170−180
+486%
Far Cry 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Fortnite 16−18
−494%
95−100
+494%
Forza Horizon 4 14−16
−500%
90−95
+500%
Forza Horizon 5 6−7
−483%
35−40
+483%
Grand Theft Auto V 9−10
−456%
50−55
+456%
Metro Exodus 5−6
−500%
30−33
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−507%
85−90
+507%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−456%
50−55
+456%
Valorant 45−50
−496%
280−290
+496%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−491%
65−70
+491%
Cyberpunk 2077 6−7
−483%
35−40
+483%
Dota 2 27
−493%
160−170
+493%
Far Cry 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Forza Horizon 4 14−16
−500%
90−95
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−507%
85−90
+507%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−456%
50−55
+456%
Valorant 45−50
−496%
280−290
+496%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−494%
95−100
+494%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−500%
24−27
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−465%
130−140
+465%
Grand Theft Auto V 2−3
−500%
12−14
+500%
Metro Exodus 1−2
−500%
6−7
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−477%
150−160
+477%
Valorant 30−33
−500%
180−190
+500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Far Cry 5 5−6
−500%
30−33
+500%
Forza Horizon 4 7−8
−471%
40−45
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−500%
30−33
+500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−483%
35−40
+483%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−500%
12−14
+500%
Grand Theft Auto V 16−18
−494%
95−100
+494%
Valorant 14−16
−500%
90−95
+500%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 9−10
−456%
50−55
+456%
Far Cry 5 3−4
−500%
18−20
+500%
Forza Horizon 4 3−4
−500%
18−20
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−500%
24−27
+500%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−500%
24−27
+500%

Vậy Iris Graphics 540 và RX 580 2048SP cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 2048SP nhanh hơn 483% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.82 17.14
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 15 Tháng 10 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

Iris Graphics 540 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: hiệu năng cao hơn 507.8%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn Iris Graphics 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Graphics 540 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 580 2048SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 540
Iris Graphics 540
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 99 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3461 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Graphics 540 hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.