Iris Graphics 540 vs Quadro RTX 6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Graphics 540
2015
15 Watt
2.82

RTX 6000 vượt qua Iris Graphics 540 với mức trọn vẹn là 1378% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất75773
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.38
Hiệu quả năng lượng14.9712.76
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT3eTU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3844608
Tần số nhân300 MHz1440 MHz
Tần số Boost1000 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million18,600 million
Quy trình công nghệ14 nm+12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture48.00509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs696
TMUs48288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Graphics 540 2.82
RTX 6000 41.67
+1378%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Graphics 540 1261
RTX 6000 18633
+1378%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 540 và Quadro RTX 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−1358%
350−400
+1358%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu18.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Counter-Strike 2 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Cyberpunk 2077 6−7
−1317%
85−90
+1317%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Battlefield 5 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Counter-Strike 2 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Cyberpunk 2077 6−7
−1317%
85−90
+1317%
Far Cry 5 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Fortnite 16−18
−1338%
230−240
+1338%
Forza Horizon 4 14−16
−1367%
220−230
+1367%
Forza Horizon 5 6−7
−1317%
85−90
+1317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1329%
200−210
+1329%
Valorant 45−50
−1283%
650−700
+1283%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Battlefield 5 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Counter-Strike 2 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−1304%
800−850
+1304%
Cyberpunk 2077 6−7
−1317%
85−90
+1317%
Dota 2 29
−1279%
400−450
+1279%
Far Cry 5 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Fortnite 16−18
−1338%
230−240
+1338%
Forza Horizon 4 14−16
−1367%
220−230
+1367%
Forza Horizon 5 6−7
−1317%
85−90
+1317%
Grand Theft Auto V 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Metro Exodus 5−6
−1300%
70−75
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1329%
200−210
+1329%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Valorant 45−50
−1283%
650−700
+1283%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Cyberpunk 2077 6−7
−1317%
85−90
+1317%
Dota 2 27
−1196%
350−400
+1196%
Far Cry 5 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Forza Horizon 4 14−16
−1367%
220−230
+1367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1329%
200−210
+1329%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Valorant 45−50
−1283%
650−700
+1283%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−1338%
230−240
+1338%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1204%
300−310
+1204%
Grand Theft Auto V 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Metro Exodus 1−2
−1300%
14−16
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−1246%
350−400
+1246%
Valorant 30−33
−1233%
400−450
+1233%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Far Cry 5 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Forza Horizon 4 7−8
−1329%
100−105
+1329%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1300%
70−75
+1300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1317%
85−90
+1317%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Grand Theft Auto V 16−18
−1338%
230−240
+1338%
Valorant 14−16
−1367%
220−230
+1367%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Dota 2 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Far Cry 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Forza Horizon 4 3−4
−1233%
40−45
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1275%
55−60
+1275%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1275%
55−60
+1275%

Vậy Iris Graphics 540 và RTX 6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 nhanh hơn 1358% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.82 41.67
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 13 Tháng 8 2018
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 260 Watt

Iris Graphics 540 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1633.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000: hiệu năng cao hơn 1377.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn Iris Graphics 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Graphics 540 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 540
Iris Graphics 540
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 99 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Graphics 540 hoặc Quadro RTX 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.