HD Graphics (Sandy Bridge) vs Radeon R5 430 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R5 430 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics (Sandy Bridge)
2011
0.30

R5 430 OEM vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 670% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1311821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.68
Kiến trúcGen. 6 Sandy Bridge (2011)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaSandy BridgeOland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6384
Tần số nhân350 MHz730 MHz
Tần số Boost1100 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu950 million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu18.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.599 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7
−614%
50−55
+614%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−600%
14−16
+600%
Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−600%
14−16
+600%
Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Forza Horizon 4 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−614%
50−55
+614%
Valorant 24−27
−669%
200−210
+669%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−600%
14−16
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 10
−650%
75−80
+650%
Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Dota 2 10−11
−650%
75−80
+650%
Forza Horizon 4 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−614%
50−55
+614%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−650%
30−33
+650%
Valorant 24−27
−669%
200−210
+669%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Dota 2 10−11
−650%
75−80
+650%
Forza Horizon 4 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−614%
50−55
+614%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−650%
30−33
+650%
Valorant 24−27
−669%
200−210
+669%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−600%
21−24
+600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−600%
7−8
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−633%
110−120
+633%
Valorant 2−3
−600%
14−16
+600%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−600%
14−16
+600%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−600%
14−16
+600%

Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và R5 430 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 430 OEM nhanh hơn 614% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 2.31
Mức độ mới 1 Tháng 5 2011 30 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm

R5 430 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 670%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 430 OEM vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Sandy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R5 430 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 85 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Sandy Bridge) hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.