HD Graphics P530 vs Radeon R5 430 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.59
+4.4%

HD Graphics P530 chỉ vượt qua R5 430 OEM với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất816829
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.673.64
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Oland
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân350 MHz730 MHz
Tần số Boost1150 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million950 million
Quy trình công nghệ14 nm+28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture18.4018.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs38
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 3.0 x8
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.1.971.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P530 2.59
+4.4%
R5 430 OEM 2.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P530 1074
+4.2%
R5 430 OEM 1031

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 40−45
+10%
40−45
−10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 40−45
+10%
40−45
−10%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 40−45
+10%
40−45
−10%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Valorant 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.59 2.48
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 30 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.4%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 17.7% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa HD Graphics P530 và Radeon R5 430 OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 24 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 404 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.