HD Graphics (Sandy Bridge) vs HD Graphics 400 (Braswell)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và HD Graphics 400 (Braswell), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD Graphics 400 (Braswell) vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và HD Graphics 400 (Braswell), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1317 | 1263 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Gen. 6 Sandy Bridge (2011) | Gen. 8 (2015−2016) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge | Braswell |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2016 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và HD Graphics 400 (Braswell): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và HD Graphics 400 (Braswell), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6 | 12 |
Tần số nhân | 350 MHz | 320 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | 640 MHz |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và HD Graphics 400 (Braswell): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | 64/128 Bit |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và HD Graphics 400 (Braswell) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 | 11.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Sandy Bridge) và HD Graphics 400 (Braswell) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và HD Graphics 400 (Braswell) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 7
−14.3%
| 8
+14.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 10
−50%
|
14−16
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và HD Graphics 400 (Braswell) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 400 (Braswell) nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 400 (Braswell) nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 400 (Braswell) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (16%)
- Hòa trong 27 các bài kiểm tra (84%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.33 | 0.43 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2011 | 1 Tháng 4 2016 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
HD Graphics 400 (Braswell) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 400 (Braswell) vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.