HD Graphics (Sandy Bridge) vs GeForce RTX 3060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics (Sandy Bridge)
2011
0.33

RTX 3060 vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 12830% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130884
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu70.03
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.01
Kiến trúcGen. 6 Sandy Bridge (2011)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaSandy BridgeGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng63584
Tần số nhân350 MHz1320 MHz
Tần số Boost1100 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệ32 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu170 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu12.74 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics (Sandy Bridge) 0.33
RTX 3060 42.67
+12830%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics (Sandy Bridge) 976
RTX 3060 79706
+8067%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics (Sandy Bridge) 1405
RTX 3060 120745
+8497%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−1400%
120
+1400%
1440p0−171
4K-0−148

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.74
1440pkhông có dữ liệu4.63
4Kkhông có dữ liệu6.85

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
−1500%
95−100
+1500%
Cyberpunk 2077 3−4
−2533%
79
+2533%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 6−7
−1517%
97
+1517%
Cyberpunk 2077 3−4
−2467%
77
+2467%
Forza Horizon 4 3−4
−7433%
226
+7433%
Red Dead Redemption 2 4−5
−2025%
85−90
+2025%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−1283%
83
+1283%
Cyberpunk 2077 3−4
−2300%
72
+2300%
Far Cry 5 7−8
−1400%
105
+1400%
Forza Horizon 4 3−4
−5900%
180
+5900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2886%
200−210
+2886%
Red Dead Redemption 2 4−5
−2025%
85−90
+2025%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3140%
160−170
+3140%
World of Tanks 10
−2690%
270−280
+2690%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
−1100%
72
+1100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1900%
60
+1900%
Far Cry 5 7−8
−1386%
100−110
+1386%
Forza Horizon 4 3−4
−5033%
154
+5033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2886%
200−210
+2886%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1133%
37
+1133%
Far Cry 5 4−5
−3475%
140−150
+3475%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1925%
80−85
+1925%
Valorant 5−6
−2860%
140−150
+2860%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−447%
82
+447%
Grand Theft Auto V 14−16
−447%
82
+447%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−14600%
140−150
+14600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−447%
82
+447%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 50−55
Cyberpunk 2077 2−3
−750%
17
+750%
Dota 2 14−16
−667%
115
+667%
Valorant 1−2
−7900%
80−85
+7900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 96
+0%
96
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 5 79
+0%
79
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 81
+0%
81
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
World of Tanks 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
Red Dead Redemption 2 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 36
+0%
36
+0%

Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3060 nhanh hơn 14600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 42.67
Mức độ mới 1 Tháng 5 2011 12 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 8 nm

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12830.3%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Sandy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 85 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 30153 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Sandy Bridge) hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.