HD Graphics (Sandy Bridge) vs GeForce RTX 3060 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3060 Ti vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 15117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1311 | 55 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 25 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 67.80 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 18.18 |
Kiến trúc | Gen. 6 Sandy Bridge (2011) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge | GA104 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $399 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6 | 4864 |
Tần số nhân | 350 MHz | 1410 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | 1665 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 17,400 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 200 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 253.1 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 16.2 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 80 |
TMUs | không có dữ liệu | 152 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 152 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 38 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 242 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 12-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.5 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2 |
CUDA | - | 8.6 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 7
−1900%
| 140
+1900%
|
1440p | 0−1 | 80 |
4K | -0−1 | 50 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 2.85 |
1440p | không có dữ liệu | 4.99 |
4K | không có dữ liệu | 7.98 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
−11700%
|
236
+11700%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−13100%
|
132
+13100%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
−8900%
|
180
+8900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−11200%
|
113
+11200%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−6567%
|
200
+6567%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2386%
|
170−180
+2386%
|
Valorant | 24−27
−942%
|
270−280
+942%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
−5050%
|
103
+5050%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 10
−2680%
|
270−280
+2680%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−9400%
|
95
+9400%
|
Dota 2 | 10−11
−1350%
|
145
+1350%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−6433%
|
196
+6433%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2386%
|
170−180
+2386%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−4525%
|
185
+4525%
|
Valorant | 24−27
−942%
|
270−280
+942%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−8300%
|
84
+8300%
|
Dota 2 | 10−11
−1250%
|
135
+1250%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−5667%
|
173
+5667%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2386%
|
170−180
+2386%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−2200%
|
92
+2200%
|
Valorant | 24−27
−954%
|
274
+954%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−5733%
|
170−180
+5733%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 54 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−14900%
|
150
+14900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 100−110 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 130−140 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−613%
|
107
+613%
|
Valorant | 2−3
−14350%
|
280−290
+14350%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−6400%
|
65
+6400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−3850%
|
75−80
+3850%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−3400%
|
70−75
+3400%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 344
+0%
|
344
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 145
+0%
|
145
+0%
|
Counter-Strike 2 | 330
+0%
|
330
+0%
|
Far Cry 5 | 144
+0%
|
144
+0%
|
Fortnite | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Forza Horizon 5 | 176
+0%
|
176
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 124
+0%
|
124
+0%
|
Counter-Strike 2 | 224
+0%
|
224
+0%
|
Far Cry 5 | 137
+0%
|
137
+0%
|
Fortnite | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Forza Horizon 5 | 158
+0%
|
158
+0%
|
Grand Theft Auto V | 141
+0%
|
141
+0%
|
Metro Exodus | 110
+0%
|
110
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 114
+0%
|
114
+0%
|
Far Cry 5 | 129
+0%
|
129
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 146
+0%
|
146
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Grand Theft Auto V | 97
+0%
|
97
+0%
|
Metro Exodus | 66
+0%
|
66
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 98
+0%
|
98
+0%
|
Far Cry 5 | 105
+0%
|
105
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 36
+0%
|
36
+0%
|
Metro Exodus | 43
+0%
|
43
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 77
+0%
|
77
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65
+0%
|
65
+0%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Dota 2 | 109
+0%
|
109
+0%
|
Forza Horizon 4 | 103
+0%
|
103
+0%
|
Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3060 Ti nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 14900%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3060 Ti tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
- Hòa trong 32 các bài kiểm tra (53%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.30 | 45.65 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2011 | 1 Tháng 12 2020 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 8 nm |
RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15116.7%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics (Sandy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.