HD Graphics (Sandy Bridge) vs GeForce 6500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD Graphics (Sandy Bridge) vượt qua 6500 với mức trọn vẹn là 275% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1311 | 1462 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Gen. 6 Sandy Bridge (2011) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge | NV44 A2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 350 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 75 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 110 nm |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 1.600 |
ROPs | không có dữ liệu | 2 |
TMUs | không có dữ liệu | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 266 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 8.512 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 | 9.0c (9_3) |
Shader Model | không có dữ liệu | 3.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 2.1 |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 7
+600%
| 1−2
−600%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Valorant | 24−27
+333%
|
6−7
−333%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 10
+400%
|
2−3
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Valorant | 24−27
+333%
|
6−7
−333%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Valorant | 24−27
+333%
|
6−7
−333%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Valorant | 2−3 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | 0−1 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3 | 0−1 |
Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và GeForce 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics (Sandy Bridge) nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.30 | 0.08 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2011 | 1 Tháng 10 2005 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 110 nm |
HD Graphics (Sandy Bridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 275%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 243.8%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics (Sandy Bridge) vì nó vượt trội hơn GeForce 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics (Sandy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6500 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.