HD Graphics (Sandy Bridge) vs Quadro NVS 295
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và Quadro NVS 295, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD Graphics (Sandy Bridge) vượt qua NVS 295 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và Quadro NVS 295, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1318 | 1359 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.86 |
Kiến trúc | Gen. 6 Sandy Bridge (2011) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge | G98 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | 7 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $54.50 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và Quadro NVS 295: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và Quadro NVS 295, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6 | 8 |
Tần số nhân | 350 MHz | 540 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 210 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 23 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 4.320 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.0208 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và Quadro NVS 295 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và Quadro NVS 295: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 695 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 11.12 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và Quadro NVS 295. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 2x DisplayPort |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và Quadro NVS 295 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 | 11.1 (10_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 4.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 3.3 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | 1.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và Quadro NVS 295 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 7
+40%
| 5−6
−40%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 10.90 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Valorant | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 10
+25%
|
8−9
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Valorant | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và NVS 295 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics (Sandy Bridge) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.32 | 0.27 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2011 | 7 Tháng 5 2009 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 65 nm |
HD Graphics (Sandy Bridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics (Sandy Bridge) vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 295 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics (Sandy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro NVS 295 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.