HD Graphics P630 vs GeForce RTX 5090 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P630
2016
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.68

RTX 5090 Mobile vượt qua HD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 2262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77521
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.1752.85
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2GB203
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19210496
Tần số nhân350 MHz990 MHz
Tần số Boost1100 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm++5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs3112
TMUs24328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 5.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.1.1031.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P630 2.68
RTX 5090 Mobile 63.29
+2262%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P630 1198
RTX 5090 Mobile 28280
+2261%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P630 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Counter-Strike 2 8−9
−2150%
180−190
+2150%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Battlefield 5 10−11
−2200%
230−240
+2200%
Counter-Strike 2 8−9
−2150%
180−190
+2150%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Far Cry 5 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Fortnite 14−16
−2233%
350−400
+2233%
Forza Horizon 4 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Forza Horizon 5 5−6
−2100%
110−120
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
Valorant 45−50
−2183%
1050−1100
+2183%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Battlefield 5 10−11
−2200%
230−240
+2200%
Counter-Strike 2 8−9
−2150%
180−190
+2150%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−2173%
1250−1300
+2173%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Dota 2 27−30
−2221%
650−700
+2221%
Far Cry 5 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Fortnite 14−16
−2233%
350−400
+2233%
Forza Horizon 4 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Forza Horizon 5 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Grand Theft Auto V 8−9
−2150%
180−190
+2150%
Metro Exodus 5−6
−2100%
110−120
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−2233%
210−220
+2233%
Valorant 45−50
−2183%
1050−1100
+2183%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−2200%
230−240
+2200%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Dota 2 27−30
−2221%
650−700
+2221%
Far Cry 5 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Forza Horizon 4 14−16
−2043%
300−310
+2043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−2233%
210−220
+2233%
Valorant 45−50
−2183%
1050−1100
+2183%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−2233%
350−400
+2233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−2043%
450−500
+2043%
Grand Theft Auto V 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Metro Exodus 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−2100%
550−600
+2100%
Valorant 27−30
−2221%
650−700
+2221%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Far Cry 5 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Forza Horizon 4 7−8
−2186%
160−170
+2186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2150%
90−95
+2150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2100%
110−120
+2100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Grand Theft Auto V 16−18
−2088%
350−400
+2088%
Valorant 14−16
−2233%
350−400
+2233%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Dota 2 8−9
−2150%
180−190
+2150%
Far Cry 5 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Forza Horizon 4 2−3
−2150%
45−50
+2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2150%
90−95
+2150%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2150%
90−95
+2150%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 63.29
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 95 Watt

HD Graphics P630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 2261.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1312.4% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 72 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P630 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.