HD Graphics P530 vs RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.54

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vượt qua HD Graphics P530 với mức trọn vẹn là 1281% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất858158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1360.43
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2GB206
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (10 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1923328
Tần số nhân350 MHz952 MHz
Tần số Boost1150 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture18.40151.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS9.684 TFLOPS
ROPs332
TMUs16104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26
L1 Cachekhông có dữ liệu3.3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 5.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.1.971.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9−10
−1344%
130
+1344%
1440p4−5
−1625%
69
+1625%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Cyberpunk 2077 5−6
−1560%
80−85
+1560%
Hogwarts Legacy 7−8
−1071%
80−85
+1071%

Full HD
Medium

Battlefield 5 8−9
−1475%
120−130
+1475%
Counter-Strike 2 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Cyberpunk 2077 5−6
−1560%
80−85
+1560%
Far Cry 5 7−8
−1543%
110−120
+1543%
Fortnite 12−14
−1108%
150−160
+1108%
Forza Horizon 4 12−14
−969%
130−140
+969%
Forza Horizon 5 6−7
−1783%
110−120
+1783%
Hogwarts Legacy 7−8
−1071%
80−85
+1071%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1000%
140−150
+1000%
Valorant 40−45
−386%
210−220
+386%

Full HD
High

Battlefield 5 8−9
−1475%
120−130
+1475%
Counter-Strike 2 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−456%
270−280
+456%
Cyberpunk 2077 5−6
−1560%
80−85
+1560%
Dota 2 24−27
−1246%
350−400
+1246%
Far Cry 5 7−8
−1543%
110−120
+1543%
Fortnite 12−14
−1108%
150−160
+1108%
Forza Horizon 4 12−14
−969%
130−140
+969%
Forza Horizon 5 6−7
−1783%
110−120
+1783%
Grand Theft Auto V 6−7
−2317%
145
+2317%
Hogwarts Legacy 7−8
−1071%
80−85
+1071%
Metro Exodus 4−5
−2000%
80−85
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1000%
140−150
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1267%
120−130
+1267%
Valorant 40−45
−386%
210−220
+386%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 8−9
−1475%
120−130
+1475%
Cyberpunk 2077 5−6
−1560%
80−85
+1560%
Dota 2 24−27
−1246%
350−400
+1246%
Far Cry 5 7−8
−1543%
110−120
+1543%
Forza Horizon 4 12−14
−969%
130−140
+969%
Hogwarts Legacy 7−8
−1071%
80−85
+1071%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1000%
140−150
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1267%
120−130
+1267%
Valorant 40−45
−1264%
600−650
+1264%

Full HD
Epic

Fortnite 12−14
−1108%
150−160
+1108%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
−1367%
85−90
+1367%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1221%
250−260
+1221%
Metro Exodus 0−1 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−1150%
300−310
+1150%
Valorant 21−24
−974%
240−250
+974%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Far Cry 5 4−5
−2050%
85−90
+2050%
Forza Horizon 4 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Hogwarts Legacy 2−3
−2000%
40−45
+2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1550%
65−70
+1550%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
−1760%
90−95
+1760%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−407%
75−80
+407%
Valorant 12−14
−1585%
210−220
+1585%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 18−20
Dota 2 7−8
−1257%
95−100
+1257%
Far Cry 5 1−2
−4500%
45−50
+4500%
Forza Horizon 4 2−3
−3250%
65−70
+3250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1433%
45−50
+1433%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−1400%
45−50
+1400%

1440p
High

Grand Theft Auto V 88
+0%
88
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy HD Graphics P530 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 1344% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 1625% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 4500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.54 35.08
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: hiệu năng cao hơn 1281.1%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 370.8% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics P530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P530 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 2000 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 27 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.