HD Graphics P4000 vs Quadro T1000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P4000 và Quadro T1000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P4000
2012
45 Watt
1.23

T1000 Max-Q vượt qua HD Graphics P4000 với mức trọn vẹn là 1198% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P4000 và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1085365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.1024.50
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P4000 và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P4000 và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128896
Tần số nhân650 MHz765 MHz
Tần số Boost1250 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ22 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0075.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.32 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs132
TMUs1656
L1 Cachekhông có dữ liệu896 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P4000 và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P4000 và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P4000 và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P4000 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.04.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.801.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P4000 và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P4000 1.23
T1000 Max-Q 15.96
+1198%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P4000 516
Mẫu: 13
T1000 Max-Q 6677
+1194%
Mẫu: 305

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P4000 và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Escape from Tarkov 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Escape from Tarkov 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Escape from Tarkov 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Escape from Tarkov 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.23 15.96
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 22 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

HD Graphics P4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 1197.6%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn HD Graphics P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P4000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T1000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 110 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P4000 hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.