HD Graphics P4000 vs Quadro P2200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P4000 và Quadro P2200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P4000
2012
45 Watt
1.30

P2200 vượt qua HD Graphics P4000 với mức trọn vẹn là 1707% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P4000 và Quadro P2200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1031239
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.0622.38
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2GP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P4000 và Quadro P2200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P4000 và Quadro P2200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1281280
Tần số nhân650 MHz1000 MHz
Tần số Boost1250 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ22 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture20.00119.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.32 TFLOPS3.822 TFLOPS
ROPs140
TMUs1680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P4000 và Quadro P2200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu201 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P4000 và Quadro P2200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared5 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared160 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1251 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu200.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P4000 và Quadro P2200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P4000 và Quadro P2200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.04.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.801.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P4000 và Quadro P2200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics P4000 1.30
Quadro P2200 23.49
+1707%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P4000 516
Quadro P2200 9351
+1712%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P4000 và Quadro P2200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.30 23.49
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 10 Tháng 6 2019
Quy trình công nghệ 22 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 75 Watt

HD Graphics P4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P2200: hiệu năng cao hơn 1706.9%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2200 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P4000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P2200 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics P4000 và Quadro P2200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000
NVIDIA Quadro P2200
Quadro P2200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 102 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 378 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics P4000 hoặc Quadro P2200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.