HD Graphics 630 vs Radeon Pro Vega II

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 630
2017
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.68

Pro Vega II vượt qua HD Graphics 630 với mức trọn vẹn là 1201% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất772106
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu17.52
Hiệu quả năng lượng14.235.85
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Vega 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1924096
Tần số nhân350 MHz1574 MHz
Tần số Boost1000 MHz1720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million13,230 million
Quy trình công nghệ14 nm++7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt475 Watt
Tốc độ xử lý texture24.00440.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS14.09 TFLOPS
ROPs364
TMUs24256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusApple MPX
Độ dàykhông có dữ liệuQuad-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared4096 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared806 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu825.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan+1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 630 2.68
Pro Vega II 34.88
+1201%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 630 1197
Pro Vega II 15596
+1203%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 630 và Radeon Pro Vega II trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−1150%
200−210
+1150%
1440p64
−1150%
800−850
+1150%
4K13
−1131%
160−170
+1131%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.00
1440pkhông có dữ liệu2.75
4Kkhông có dữ liệu13.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−1186%
90−95
+1186%
Counter-Strike 2 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Cyberpunk 2077 6−7
−1150%
75−80
+1150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−1186%
90−95
+1186%
Battlefield 5 10−11
−1200%
130−140
+1200%
Counter-Strike 2 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Cyberpunk 2077 6−7
−1150%
75−80
+1150%
Far Cry 5 6
−1150%
75−80
+1150%
Fortnite 24
−1150%
300−310
+1150%
Forza Horizon 4 14−16
−1186%
180−190
+1186%
Forza Horizon 5 5−6
−1200%
65−70
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1131%
160−170
+1131%
Valorant 45−50
−1096%
550−600
+1096%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−1186%
90−95
+1186%
Battlefield 5 10−11
−1200%
130−140
+1200%
Counter-Strike 2 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−1173%
700−750
+1173%
Cyberpunk 2077 6−7
−1150%
75−80
+1150%
Dota 2 26
−1054%
300−310
+1054%
Far Cry 5 6−7
−1150%
75−80
+1150%
Fortnite 14−16
−1167%
190−200
+1167%
Forza Horizon 4 14−16
−1186%
180−190
+1186%
Forza Horizon 5 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Grand Theft Auto V 4
−1150%
50−55
+1150%
Metro Exodus 2
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1131%
160−170
+1131%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Valorant 45−50
−1096%
550−600
+1096%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−1200%
130−140
+1200%
Cyberpunk 2077 6−7
−1150%
75−80
+1150%
Dota 2 22
−1173%
280−290
+1173%
Far Cry 5 6−7
−1150%
75−80
+1150%
Forza Horizon 4 14−16
−1186%
180−190
+1186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1131%
160−170
+1131%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Valorant 45−50
−1096%
550−600
+1096%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−1167%
190−200
+1167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1186%
270−280
+1186%
Grand Theft Auto V 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Metro Exodus 1−2
−1100%
12−14
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−1100%
300−310
+1100%
Valorant 27−30
−1150%
350−400
+1150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Far Cry 5 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Forza Horizon 4 7−8
−1186%
90−95
+1186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1150%
50−55
+1150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1200%
65−70
+1200%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Grand Theft Auto V 16−18
−1150%
200−210
+1150%
Valorant 14−16
−1167%
190−200
+1167%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Far Cry 5 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Forza Horizon 4 2−3
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1150%
50−55
+1150%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1150%
50−55
+1150%

Vậy HD Graphics 630 và Pro Vega II cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega II nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega II nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega II nhanh hơn 1131% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 34.88
Mức độ mới 1 Tháng 1 2017 3 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 475 Watt

HD Graphics 630 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega II: hiệu năng cao hơn 1201.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega II vì nó vượt trội hơn HD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro Vega II dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 630
HD Graphics 630
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1321 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 630 hoặc Radeon Pro Vega II, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.