HD Graphics 620 vs FirePro W4190M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 620 và FirePro W4190M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 620
2016
32 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.35

W4190M vượt qua HD Graphics 620 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 620 và FirePro W4190M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất849785
Vị trí theo mức độ phổ biến65không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.20không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Opal
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 620 và FirePro W4190M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 620 và FirePro W4190M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân300 MHz825 MHz
Tần số Boost1000 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million950 million
Quy trình công nghệ14 nm++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.0021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs38
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 620 và FirePro W4190M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 620 và FirePro W4190M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 620 và FirePro W4190M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 620 và FirePro W4190M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 620 và FirePro W4190M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 620 và FirePro W4190M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 620 2.35
W4190M 2.90
+23.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 620 935
W4190M 1155
+23.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 620 1509
W4190M 2351
+55.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 620 934
W4190M 1745
+86.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 620 7725
W4190M 12317
+59.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

HD Graphics 620 12
W4190M 17
+38.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

HD Graphics 620 27
W4190M 31
+16.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

HD Graphics 620 3
W4190M 20
+485%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

HD Graphics 620 13
W4190M 18
+42.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

HD Graphics 620 4
W4190M 5
+35.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

HD Graphics 620 6
W4190M 8
+28.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

HD Graphics 620 0
W4190M 0
+100%

SPECviewperf 12 - Showcase

HD Graphics 620 6
W4190M 8
+28.8%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

HD Graphics 620 12
W4190M 17
+38.7%

SPECviewperf 12 - Catia

HD Graphics 620 13
W4190M 18
+42.6%

SPECviewperf 12 - Solidworks

HD Graphics 620 27
W4190M 31
+16.2%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

HD Graphics 620 3
W4190M 20
+485%

SPECviewperf 12 - Medical

HD Graphics 620 4
W4190M 5
+35.9%

SPECviewperf 12 - Energy

HD Graphics 620 0.2
W4190M 0.4
+100%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 620 và FirePro W4190M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+0%
13
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
Red Dead Redemption 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 1−2
−300%
4−5
+300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 10
+25%
8
−25%
Far Cry 5 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Fortnite 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 3
−300%
12
+300%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
−43.5%
33
+43.5%
Red Dead Redemption 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−267%
10−12
+267%
Valorant 1−2
−300%
4−5
+300%
World of Tanks 43
−23.3%
50−55
+23.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 24
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Valorant 1−2
−300%
4−5
+300%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−25%
20−22
+25%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
World of Tanks 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 0−1 2−3
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD Graphics 620 và W4190M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 620 nhanh hơn 200%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, W4190M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 620 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • W4190M tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 2.90
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 12 Tháng 11 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của W4190M: hiệu năng cao hơn 23.4%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4190M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W4190M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 620 và FirePro W4190M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620
AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2784 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 620 hoặc FirePro W4190M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.