HD Graphics 520 vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 520
2015
32 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.09

Iris Xe MAX Graphics vượt qua HD Graphics 520 với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất873634
Vị trí theo mức độ phổ biến64không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.9614.15
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2DG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192768
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost900 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs324
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x4

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2133 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 520 2.09
Iris Xe MAX Graphics 4.95
+137%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 520 831
Iris Xe MAX Graphics 1971
+137%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 520 1294
Iris Xe MAX Graphics 8214
+535%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 520 804
Iris Xe MAX Graphics 6333
+688%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 520 6701
Iris Xe MAX Graphics 36993
+452%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 520 73656
Iris Xe MAX Graphics 177442
+141%

3DMark Time Spy Graphics

HD Graphics 520 263
Iris Xe MAX Graphics 1743
+563%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p20
−125%
45−50
+125%
Full HD10
−160%
26
+160%
1440p7−8
−143%
17
+143%
4K6−7
−167%
16
+167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−275%
14−16
+275%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7
+16.7%
Forza Horizon 4 12−14
−225%
39
+225%
Forza Horizon 5 0−1 10−11
Metro Exodus 3−4
−667%
23
+667%
Red Dead Redemption 2 9−10
−267%
33
+267%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−275%
14−16
+275%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6
+0%
Dota 2 11
−145%
27
+145%
Far Cry 5 14−16
−107%
29
+107%
Fortnite 10−12
−173%
30−33
+173%
Forza Horizon 4 12−14
−175%
33
+175%
Forza Horizon 5 0−1 10−11
Grand Theft Auto V 3
−567%
20
+567%
Metro Exodus 3−4
−500%
18
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−105%
40−45
+105%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−467%
16−18
+467%
World of Tanks 30
−177%
80−85
+177%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−275%
14−16
+275%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Dota 2 22
−72.7%
38
+72.7%
Far Cry 5 14−16
−200%
42
+200%
Forza Horizon 4 12−14
−142%
29
+142%
Forza Horizon 5 0−1 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−105%
40−45
+105%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 5−6
Grand Theft Auto V 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−136%
30−35
+136%
Red Dead Redemption 2 1−2
−300%
4−5
+300%
World of Tanks 14−16
−164%
35−40
+164%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−700%
8−9
+700%
Counter-Strike 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Forza Horizon 5 2−3
−250%
7−8
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%
Valorant 8−9
−75%
14−16
+75%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−150%
14−16
+150%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−25%
20
+25%
Far Cry 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Fortnite 0−1 4−5
Forza Horizon 5 0−1 3−4
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Medium Preset

Valorant 29
+0%
29
+0%

Full HD
High Preset

Valorant 15
+0%
15
+0%

Full HD
Ultra Preset

Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%

Vậy HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 125% ở độ phân giải 900p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.09 4.95
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

HD Graphics 520 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe MAX Graphics: hiệu năng cao hơn 136.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe MAX Graphics vì nó vượt trội hơn HD Graphics 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 520 và Iris Xe MAX Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 520
HD Graphics 520
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3219 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 520 hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.