HD Graphics 505 vs Radeon RX 9070 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 505
2016
8 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 10 Watt
0.81

RX 9070 XT vượt qua HD Graphics 505 với mức trọn vẹn là 7335% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất113927
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.49
Hiệu quả năng lượng10.7115.71
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaApollo Lake GT1.5Navi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1444096
Tần số nhân200 MHz1660 MHz
Tần số Boost650 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million53,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt304 Watt
Tốc độ xử lý texture11.70760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1872 TFLOPS48.66 TFLOPS
ROPs3128
TMUs18256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 505 0.81
RX 9070 XT 60.22
+7335%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 505 360
RX 9070 XT 26908
+7374%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 505 và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−7122%
650−700
+7122%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu0.92

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−6633%
200−210
+6633%
Cyberpunk 2077 2−3
−8100%
160−170
+8100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−6633%
200−210
+6633%
Cyberpunk 2077 2−3
−8100%
160−170
+8100%
Fortnite 0−1 300−350
Forza Horizon 4 5−6
−5060%
250−260
+5060%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
Valorant 30−35
−1090%
350−400
+1090%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−6633%
200−210
+6633%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1109%
270−280
+1109%
Cyberpunk 2077 2−3
−8100%
160−170
+8100%
Dota 2 14−16
−7043%
1000−1050
+7043%
Fortnite 0−1 300−350
Forza Horizon 4 5−6
−5060%
250−260
+5060%
Metro Exodus 1−2
−16400%
160−170
+16400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5380%
270−280
+5380%
Valorant 30−35
−1090%
350−400
+1090%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−8100%
160−170
+8100%
Dota 2 14−16
−7043%
1000−1050
+7043%
Forza Horizon 4 5−6
−5060%
250−260
+5060%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5380%
270−280
+5380%
Valorant 30−35
−1090%
350−400
+1090%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 300−350

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−12550%
500−550
+12550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1844%
170−180
+1844%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 90−95
Far Cry 5 0−1 150−160
Forza Horizon 4 2−3
−11000%
220−230
+11000%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−15400%
150−160
+15400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 60−65
Grand Theft Auto V 14−16
−960%
150−160
+960%
Valorant 5−6
−6520%
300−350
+6520%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 45−50
Far Cry 5 1−2
−10300%
100−110
+10300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%

Vậy HD Graphics 505 và RX 9070 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT nhanh hơn 7122% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 16400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (43%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.81 60.22
Mức độ mới 1 Tháng 9 2016 6 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 304 Watt

HD Graphics 505 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2940%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: hiệu năng cao hơn 7334.6%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn HD Graphics 505 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 505 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 505
HD Graphics 505
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 265 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 875 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 505 hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.