HD Graphics 5000 vs UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 5000
2013
30 Watt
1.30

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) vượt qua HD Graphics 5000 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất985866
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.4515.61
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Gen. 11 (2021)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT3Gen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32024
Tần số nhân200 MHz350 MHz
Tần số Boost1000 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt4.8 - 10 Watt
Tốc độ xử lý texture40.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.64 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 5000 1.30
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1.96
+50.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 5000 1034
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1458
+41.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 5000 716
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1106
+54.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 5000 5694
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 8388
+47.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−18.2%
13
+18.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 4−5
−150%
10−11
+150%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
Valorant 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−38.7%
40−45
+38.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 18−20
+5.9%
17
−5.9%
Fortnite 4−5
−150%
10−11
+150%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Grand Theft Auto V 4
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8
+33.3%
Valorant 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 18−20
+12.5%
16
−12.5%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4
−50%
Valorant 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−150%
10−11
+150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Valorant 7−8
−143%
16−18
+143%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
−150%
5−6
+150%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD Graphics 5000 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 5000 nhanh hơn 50%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 5000 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (6%)
  • UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.30 1.96
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 4 Watt

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.8%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 5000
HD Graphics 5000
Intel UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 189 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 58 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 5000 hoặc UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.