HD Graphics 4600 vs UHD Graphics 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4600
2013
45 Watt
1.85

UHD Graphics 750 vượt qua HD Graphics 4600 với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất920664
Vị trí theo mức độ phổ biến64không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.3720.70
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2Rocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160256
Tần số nhân400 MHz300 MHz
Tần số Boost1100 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture22.0020.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs28
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 4600 1.85
UHD Graphics 750 4.51
+144%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4600 710
UHD Graphics 750 1733
+144%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
−114%
30−35
+114%
Full HD11
−118%
24−27
+118%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12−14
+140%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−333%
12−14
+333%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12−14
+140%
Forza Horizon 4 10−11
−90%
18−20
+90%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
Red Dead Redemption 2 6
−133%
14−16
+133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−333%
12−14
+333%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12−14
+140%
Dota 2 10
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 16
−43.8%
21−24
+43.8%
Fortnite 9−10
−189%
24−27
+189%
Forza Horizon 4 10−11
−90%
18−20
+90%
Grand Theft Auto V 4
−250%
14−16
+250%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−117%
35−40
+117%
Red Dead Redemption 2 8−9
−75%
14−16
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−200%
14−16
+200%
World of Tanks 27
−178%
75−80
+178%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−333%
12−14
+333%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12−14
+140%
Dota 2 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Forza Horizon 4 10−11
−90%
18−20
+90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−105%
35−40
+105%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−150%
30−33
+150%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
World of Tanks 12−14
−167%
30−35
+167%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 5 1−2
−500%
6−7
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
Valorant 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−160%
12−14
+160%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Fortnite 0−1 3−4
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 900p
  • UHD Graphics 750 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 750 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 13các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 4.51
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 143.8%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 750 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 4600 và UHD Graphics 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 2570 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 401 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 4600 hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.