HD Graphics 405 vs UHD Graphics 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 405 và UHD Graphics 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 405
2015
6 Watt
0.63

UHD Graphics 750 vượt qua HD Graphics 405 với mức trọn vẹn là 516% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 405 và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1174672
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.3620.58
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaBraswell GT1Rocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 405 và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 405 và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128256
Tần số nhân200 MHz300 MHz
Tần số Boost600 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture9.60020.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1536 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs28
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 405 và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 405 và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 405 và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 405 và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 405 và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−500%
90−95
+500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Forza Horizon 4 4−5
−400%
20−22
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−113%
16−18
+113%
Valorant 27−30
−93.1%
55−60
+93.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−289%
70−75
+289%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 12−14
−483%
70−75
+483%
Forza Horizon 4 4−5
−400%
20−22
+400%
Metro Exodus 1−2
−700%
8−9
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−113%
16−18
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−200%
12−14
+200%
Valorant 27−30
−93.1%
55−60
+93.1%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 12−14
−483%
70−75
+483%
Forza Horizon 4 4−5
−400%
20−22
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−113%
16−18
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−200%
12−14
+200%
Valorant 27−30
−93.1%
55−60
+93.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−967%
30−35
+967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−357%
30−35
+357%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Forza Horizon 4 2−3
−400%
10−11
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−600%
7−8
+600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−700%
8−9
+700%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 3−4
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 4−5
−425%
21−24
+425%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy HD Graphics 405 và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 750 nhanh hơn 967%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (43%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.63 3.88
Mức độ mới 1 Tháng 4 2015 30 Tháng 3 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 15 Watt

HD Graphics 405 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 750: hiệu năng cao hơn 515.9%vàmới hơn 5 năm.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 750 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 405 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 405 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 405
HD Graphics 405
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 221 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 405 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 407 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 405 hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.