HD Graphics 4000 vs HD Graphics 400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4000 và HD Graphics 400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD Graphics 4000 vượt qua HD Graphics 400 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1076 | 1087 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 49 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.81 | 12.98 |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | Generation 8.0 (2014−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT2 | Braswell GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 4000 và HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 96 |
Tần số nhân | 650 MHz | 320 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | 189 million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 6 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.00 | 7.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.256 TFLOPS | 0.1152 TFLOPS |
ROPs | 2 | 2 |
TMUs | 16 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR3L |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và HD Graphics 400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 4000 và HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.0 | 4.3 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4000 và HD Graphics 400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 4000 và HD Graphics 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 12
+20%
| 10−12
−20%
|
Full HD | 11
+10%
| 10−12
−10%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 6
+20%
|
5−6
−20%
|
Far Cry 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
World of Tanks | 21
+16.7%
|
18−20
−16.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2 | 0−1 |
Vậy HD Graphics 4000 và HD Graphics 400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 4000 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
- HD Graphics 4000 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.14 | 1.09 |
Mức độ mới | 14 Tháng 5 2012 | 1 Tháng 4 2015 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 14 nm |
HD Graphics 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 400: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa HD Graphics 4000 và HD Graphics 400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 4000 và HD Graphics 400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.