HD Graphics 400 vs GeForce RTX 5080

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 400 và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 400
2015
8 GB DDR3L, 6 Watt
0.97

RTX 5080 vượt qua HD Graphics 400 với mức trọn vẹn là 8266% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 400 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10904
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.74
Hiệu quả năng lượng12.8617.94
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaBraswell GT1GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 400 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 400 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9610752
Tần số nhân320 MHz2295 MHz
Tần số Boost600 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture7.200879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs2112
TMUs12336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 400 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 400 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3LGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 400 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 400 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.34.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 400 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−10350%
209
+10350%
1440p1−2
−16000%
161
+16000%
4K1−2
−10900%
110
+10900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.78
1440pkhông có dữ liệu6.20
4Kkhông có dữ liệu9.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 240−250
+0%
240−250
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 220−230
+0%
220−230
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 240−250
+0%
240−250
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 600−650
+0%
600−650
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 240−250
+0%
240−250
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 220−230
+0%
220−230
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 350−400
+0%
350−400
+0%
Valorant 600−650
+0%
600−650
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 220−230
+0%
220−230
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 282
+0%
282
+0%
Valorant 600−650
+0%
600−650
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 173
+0%
173
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
+0%
236
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Grand Theft Auto V 180−190
+0%
180−190
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
+0%
236
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy HD Graphics 400 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 10350% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 16000% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 10900% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.97 81.15
Mức độ mới 1 Tháng 4 2015 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 360 Watt

HD Graphics 400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 8266%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 420 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 874 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 400 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.