HD Graphics 400 (Braswell) vs Iris Plus Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 400 (Braswell) và Iris Plus Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 400 (Braswell)
2016
0.38

Iris Plus Graphics vượt qua HD Graphics 400 (Braswell) với mức trọn vẹn là 966% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 400 (Braswell) và Iris Plus Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1255660
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.33
Kiến trúcGen. 8 (2015−2016)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaBraswellIce Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 400 (Braswell) và Iris Plus Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 400 (Braswell) và Iris Plus Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12512
Tần số nhân320 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost640 MHz1000 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu32.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.024 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 400 (Braswell) và Iris Plus Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 400 (Braswell) và Iris Plus Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 400 (Braswell) và Iris Plus Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 400 (Braswell) và Iris Plus Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.212 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 400 (Braswell) và Iris Plus Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−963%
85−90
+963%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−950%
21−24
+950%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−950%
21−24
+950%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Forza Horizon 4 3−4
−900%
30−33
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−900%
70−75
+900%
Valorant 27−30
−937%
280−290
+937%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−950%
21−24
+950%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−900%
150−160
+900%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 10−11
−900%
100−105
+900%
Forza Horizon 4 3−4
−900%
30−33
+900%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−900%
70−75
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−900%
40−45
+900%
Valorant 27−30
−937%
280−290
+937%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 10−11
−900%
100−105
+900%
Forza Horizon 4 3−4
−900%
30−33
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−900%
70−75
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−900%
40−45
+900%
Valorant 27−30
−937%
280−290
+937%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−900%
40−45
+900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−900%
10−11
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−900%
150−160
+900%
Valorant 3−4
−900%
30−33
+900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−950%
21−24
+950%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−950%
21−24
+950%

Vậy HD Graphics 400 (Braswell) và Iris Plus Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics nhanh hơn 963% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.38 4.05
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Iris Plus Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 965.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 (Braswell) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 400 (Braswell) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Plus Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 400 (Braswell)
HD Graphics 400 (Braswell)
Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 246 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 (Braswell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 385 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 400 (Braswell) hoặc Iris Plus Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.