HD Graphics 3000 vs Radeon RX 6600
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6600 vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 5865% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1192 | 117 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 14 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 66.82 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 20.53 |
Kiến trúc | Generation 6.0 (2011) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge GT2+ | Navi 23 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước) | 13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $329 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 1792 |
Tần số nhân | 650 MHz | 1626 MHz |
Tần số Boost | 1300 MHz | 2491 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,160 million | 11,060 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 132 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 15.60 | 279.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2496 TFLOPS | 8.928 TFLOPS |
ROPs | 2 | 64 |
TMUs | 12 | 112 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 190 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12.0 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.1 | 6.5 |
OpenGL | 3.1 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.1 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 9
−1133%
| 111
+1133%
|
1440p | 0−1 | 56 |
4K | 0−1 | 31 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 2.96 |
1440p | không có dữ liệu | 5.88 |
4K | không có dữ liệu | 10.61 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−1133%
|
111
+1133%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3467%
|
107
+3467%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−833%
|
84
+833%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2600%
|
81
+2600%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−3114%
|
225
+3114%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−1440%
|
75−80
+1440%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−656%
|
68
+656%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2200%
|
69
+2200%
|
Dota 2 | 3
−4600%
|
141
+4600%
|
Far Cry 5 | 8−9
−675%
|
62
+675%
|
Fortnite | 1−2
−17100%
|
170−180
+17100%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−2500%
|
182
+2500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−2133%
|
200−210
+2133%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−1440%
|
75−80
+1440%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−2700%
|
140−150
+2700%
|
World of Tanks | 11
−2436%
|
270−280
+2436%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−556%
|
59
+556%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1767%
|
56
+1767%
|
Dota 2 | 7
−1429%
|
107
+1429%
|
Far Cry 5 | 8−9
−1113%
|
95−100
+1113%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−2143%
|
157
+2143%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−2133%
|
200−210
+2133%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−4275%
|
170−180
+4275%
|
World of Tanks | 2−3
−12400%
|
250−260
+12400%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 33 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
−967%
|
32
+967%
|
Far Cry 5 | 4−5
−3075%
|
120−130
+3075%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−1625%
|
65−70
+1625%
|
Valorant | 5−6
−2380%
|
120−130
+2380%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
−150%
|
20
+150%
|
Dota 2 | 14−16
−300%
|
60
+300%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−300%
|
60
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−6250%
|
120−130
+6250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−300%
|
60
+300%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 45−50 |
Counter-Strike 2 | 8−9
−200%
|
24−27
+200%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−500%
|
12
+500%
|
Dota 2 | 14−16
−467%
|
85
+467%
|
Valorant | 1−2
−6400%
|
65−70
+6400%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 5 | 123
+0%
|
123
+0%
|
Metro Exodus | 140
+0%
|
140
+0%
|
Valorant | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 5 | 98
+0%
|
98
+0%
|
Grand Theft Auto V | 137
+0%
|
137
+0%
|
Metro Exodus | 98
+0%
|
98
+0%
|
Valorant | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 5 | 85
+0%
|
85
+0%
|
Valorant | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 64
+0%
|
64
+0%
|
Grand Theft Auto V | 64
+0%
|
64
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 4 | 101
+0%
|
101
+0%
|
Forza Horizon 5 | 60
+0%
|
60
+0%
|
Metro Exodus | 97
+0%
|
97
+0%
|
4K
High Preset
Metro Exodus | 29
+0%
|
29
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 53
+0%
|
53
+0%
|
Forza Horizon 5 | 29
+0%
|
29
+0%
|
Vậy HD Graphics 3000 và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6600 nhanh hơn 1133% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6600 nhanh hơn 17100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6600 tốt hơn trong 37các bài kiểm tra (60%)
- Hòa trong 25các bài kiểm tra (40%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.66 | 39.37 |
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2011 | 13 Tháng 10 2021 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 7 nm |
RX 6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5865.2%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 3000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 3000 và Radeon RX 6600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.