HD Graphics 3000 vs Quadro T2000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và Quadro T2000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 3000
2011
0.61

T2000 Max-Q vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 2630% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và Quadro T2000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1208325
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu30.55
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT2+TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 3000 và Quadro T2000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và Quadro T2000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961024
Tần số nhân650 MHz1200 MHz
Tần số Boost1300 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million4,700 million
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown40 Watt
Tốc độ xử lý texture15.60103.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2496 TFLOPS3.318 TFLOPS
ROPs232
TMUs1264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và Quadro T2000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và Quadro T2000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và Quadro T2000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 3000 và Quadro T2000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và Quadro T2000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 3000 0.61
T2000 Max-Q 16.65
+2630%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 3000 254
T2000 Max-Q 6913
+2622%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 3000 1568
T2000 Max-Q 39269
+2404%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 3000 2503
T2000 Max-Q 41106
+1543%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 3000 và Quadro T2000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−533%
57
+533%
1440p0−126
4K1−2
−3700%
38
+3700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Hogwarts Legacy 4−5
−700%
30−35
+700%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Forza Horizon 4 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Hogwarts Legacy 4−5
−700%
30−35
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−688%
60−65
+688%
Valorant 27−30
−355%
130−140
+355%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 11
−1845%
210−220
+1845%
Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Dota 2 8
−1450%
124
+1450%
Forza Horizon 4 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Hogwarts Legacy 4−5
−700%
30−35
+700%
Metro Exodus 1−2
−3200%
33
+3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−688%
60−65
+688%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−950%
63
+950%
Valorant 27−30
−355%
130−140
+355%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Dota 2 7
−1514%
113
+1514%
Forza Horizon 4 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Hogwarts Legacy 4−5
−700%
30−35
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−688%
60−65
+688%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−450%
33
+450%
Valorant 27−30
−355%
130−140
+355%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−6050%
120−130
+6050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5400%
160−170
+5400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 14−16
Far Cry 5 3−4
−1100%
35−40
+1100%
Forza Horizon 4 1−2
−4100%
40−45
+4100%
Hogwarts Legacy 1−2
−1700%
18−20
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1150%
24−27
+1150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−3700%
35−40
+3700%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−107%
30−35
+107%
Valorant 3−4
−3033%
90−95
+3033%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−500%
18−20
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−700%
16−18
+700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−750%
16−18
+750%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy HD Graphics 3000 và T2000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 Max-Q nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1080p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 3700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T2000 Max-Q nhanh hơn 6050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 Max-Q tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.61 16.65
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm

T2000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2629.5%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 Max-Q vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 3000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T2000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000
NVIDIA Quadro T2000 Max-Q
Quadro T2000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 2574 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 91 phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 3000 hoặc Quadro T2000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.