HD Graphics 2000 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2000
2011
0.48

Vega 7 vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 1242% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1234548
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.34
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT1Cezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2000 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48448
Tần số nhân850 MHz300 MHz
Tần số Boost1350 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million9,800 million
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown45 Watt
Tốc độ xử lý texture8.10053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1296 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs18
TMUs628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2000 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2000 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−109%
23
+109%
1440p2−3
−1300%
28
+1300%
4K1−2
−1700%
18
+1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−750%
16−18
+750%
Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18
+1700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−750%
16−18
+750%
Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14
+1300%
Forza Horizon 4 4−5
−825%
37
+825%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−271%
24−27
+271%
Valorant 27−30
−168%
75−80
+168%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−750%
16−18
+750%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−241%
58
+241%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10
+900%
Dota 2 10−12
−1173%
140−150
+1173%
Forza Horizon 4 4−5
−775%
35
+775%
Metro Exodus 0−1 13
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−229%
23
+229%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−375%
19
+375%
Valorant 27−30
−161%
73
+161%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9
+800%
Dota 2 10−12
−1173%
140−150
+1173%
Forza Horizon 4 4−5
−575%
27
+575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−271%
24−27
+271%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−225%
13
+225%
Valorant 27−30
+12%
25
−12%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−5300%
50−55
+5300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−680%
35−40
+680%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Forza Horizon 4 1−2
−1600%
16−18
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1000%
10−12
+1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1300%
14−16
+1300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 3−4
−733%
25
+733%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
+0%
14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 48
+0%
48
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy HD Graphics 2000 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 109% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 2000 nhanh hơn 12%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 5300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 2000 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 6.44
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1241.7%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1373 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2454 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2000 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.