HD Graphics 2000 vs Radeon RX 7800 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và Radeon RX 7800 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 7800 XT vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 11177% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1231 | 35 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 66 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 68.02 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 16.40 |
Kiến trúc | Generation 6.0 (2011) | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge GT1 | Navi 32 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) | 25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $499 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 2000 và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 3840 |
Tần số nhân | 850 MHz | 1295 MHz |
Tần số Boost | 1350 MHz | 2430 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | 28,100 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 263 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 8.100 | 583.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1296 TFLOPS | 37.32 TFLOPS |
ROPs | 1 | 96 |
TMUs | 6 | 240 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 60 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2438 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 624.1 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 2000 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.1 | 6.7 |
OpenGL | 3.1 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.2 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2000 và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 2000 và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 11
−1827%
| 212
+1827%
|
1440p | 1−2
−12200%
| 123
+12200%
|
4K | 0−1 | 72 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 2.35 |
1440p | không có dữ liệu | 4.06 |
4K | không có dữ liệu | 6.93 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
−16100%
|
324
+16100%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−12300%
|
248
+12300%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
−12050%
|
243
+12050%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−9700%
|
196
+9700%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−6850%
|
278
+6850%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2429%
|
170−180
+2429%
|
Valorant | 27−30
−1043%
|
300−350
+1043%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
−7150%
|
145
+7150%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 16−18
−1535%
|
270−280
+1535%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−8050%
|
163
+8050%
|
Dota 2 | 10−12
−10809%
|
1200−1250
+10809%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−6425%
|
261
+6425%
|
Metro Exodus | 0−1 | 172 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2429%
|
170−180
+2429%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−9050%
|
366
+9050%
|
Valorant | 27−30
−1043%
|
300−350
+1043%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−7400%
|
150
+7400%
|
Dota 2 | 10−12
−10809%
|
1200−1250
+10809%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−5450%
|
222
+5450%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2429%
|
170−180
+2429%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−4900%
|
200
+4900%
|
Valorant | 27−30
−1043%
|
300−350
+1043%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 1−2
−42800%
|
400−450
+42800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−3400%
|
170−180
+3400%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 99 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−20100%
|
202
+20100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−14600%
|
147
+14600%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
−15000%
|
150−160
+15000%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 50−55 |
Grand Theft Auto V | 14−16
−913%
|
152
+913%
|
Valorant | 3−4
−10567%
|
300−350
+10567%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−10300%
|
104
+10300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−4700%
|
95−100
+4700%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−3850%
|
75−80
+3850%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 351
+0%
|
351
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Counter-Strike 2 | 355
+0%
|
355
+0%
|
Far Cry 5 | 204
+0%
|
204
+0%
|
Fortnite | 260−270
+0%
|
260−270
+0%
|
Forza Horizon 5 | 276
+0%
|
276
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Counter-Strike 2 | 283
+0%
|
283
+0%
|
Far Cry 5 | 196
+0%
|
196
+0%
|
Fortnite | 260−270
+0%
|
260−270
+0%
|
Forza Horizon 5 | 256
+0%
|
256
+0%
|
Grand Theft Auto V | 178
+0%
|
178
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Far Cry 5 | 182
+0%
|
182
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 260−270
+0%
|
260−270
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 175
+0%
|
175
+0%
|
Grand Theft Auto V | 140
+0%
|
140
+0%
|
Metro Exodus | 106
+0%
|
106
+0%
|
Valorant | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Far Cry 5 | 176
+0%
|
176
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 42
+0%
|
42
+0%
|
Metro Exodus | 63
+0%
|
63
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 118
+0%
|
118
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 45
+0%
|
45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 164
+0%
|
164
+0%
|
Vậy HD Graphics 2000 và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7800 XT nhanh hơn 1827% ở độ phân giải 1080p
- RX 7800 XT nhanh hơn 12200% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 42800%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7800 XT tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (51%)
- Hòa trong 28 các bài kiểm tra (49%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.48 | 54.13 |
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2011 | 25 Tháng 8 2023 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 5 nm |
RX 7800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11177.1%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 2000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7800 XT dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.