GeForce4 Ti 4800 vs Radeon RX 7800 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce4 Ti 4800
2003
128 MB DDR
0.01

RX 7800 XT vượt qua GeForce4 Ti 4800 với mức trọn vẹn là 608200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150833
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.96
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.53
Kiến trúcKelvin (2001−2003)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV28 A1Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3840
Tần số nhân300 MHz1295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million28,100 million
Quy trình công nghệ150 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu263 Watt
Tốc độ xử lý texture2.400583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu37.32 TFLOPS
ROPs496
TMUs8240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x16
Chiều dài216 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ325 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ10.4 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce4 Ti 4800 0.01
RX 7800 XT 60.83
+608200%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 Ti 4800 5
RX 7800 XT 24219
+484280%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1215
1440p-0−1122
4K-0−172

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.32
1440pkhông có dữ liệu4.09
4Kkhông có dữ liệu6.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 241
+0%
241
+0%
Cyberpunk 2077 258
+0%
258
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 200
+0%
200
+0%
Cyberpunk 2077 96
+0%
96
+0%
Forza Horizon 4 488
+0%
488
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 171
+0%
171
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 163
+0%
163
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Dota 2 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 113
+0%
113
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 398
+0%
398
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 147
+0%
147
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 149
+0%
149
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 340
+0%
340
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 140
+0%
140
+0%
Grand Theft Auto V 140
+0%
140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
World of Tanks 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 243
+0%
243
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 148
+0%
148
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 152
+0%
152
+0%
Grand Theft Auto V 152
+0%
152
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+0%
152
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 60.83
Mức độ mới 15 Tháng 3 2003 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm

RX 7800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 608200%, mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn GeForce4 Ti 4800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce4 Ti 4800 và Radeon RX 7800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 Ti 4800
GeForce4 Ti 4800
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 Ti 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3317 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce4 Ti 4800 hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.