GeForce4 Ti 4800 vs GeForce RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce4 Ti 4800
2003
128 MB DDR
0.01

RTX 4070 SUPER vượt qua GeForce4 Ti 4800 với mức trọn vẹn là 781500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất151010
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.35
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.46
Kiến trúcKelvin (2001−2003)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV28 A1AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu7168
Tần số nhân300 MHz1980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million35,800 million
Quy trình công nghệ150 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu220 Watt
Tốc độ xử lý texture2.400554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu35.48 TFLOPS
ROPs480
TMUs8224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x16
Chiều dài216 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ325 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ10.4 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce4 Ti 4800 0.01
RTX 4070 SUPER 78.16
+781500%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 Ti 4800 5
RTX 4070 SUPER 30037
+600640%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1218
1440p-0−1145
4K-0−185

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.75
1440pkhông có dữ liệu4.13
4Kkhông có dữ liệu7.05

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 186
+0%
186
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 4 434
+0%
434
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Metro Exodus 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 159
+0%
159
+0%
Dota 2 173
+0%
173
+0%
Far Cry 5 152
+0%
152
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 428
+0%
428
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 381
+0%
381
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 148
+0%
148
+0%
Grand Theft Auto V 148
+0%
148
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 265
+0%
265
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 166
+0%
166
+0%
Grand Theft Auto V 166
+0%
166
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 166
+0%
166
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 78.16
Mức độ mới 15 Tháng 3 2003 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 781500%, mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce4 Ti 4800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce4 Ti 4800 và GeForce RTX 4070 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 Ti 4800
GeForce4 Ti 4800
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 Ti 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4548 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce4 Ti 4800 hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.