GeForce4 460 Go vs GeForce RTX 3080 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 460 Go và GeForce RTX 3080 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce4 460 Go
2002
64 MB DDR
0.01

RTX 3080 Mobile vượt qua GeForce4 460 Go với mức trọn vẹn là 366900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 460 Go và GeForce RTX 3080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất151796
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu25.44
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV17 A5GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 460 Go và GeForce RTX 3080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 460 Go và GeForce RTX 3080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng26144
Tần số nhân250 MHz1110 MHz
Tần số Boost250 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million17,400 million
Quy trình công nghệ150 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texture1.000296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu18.98 TFLOPS
ROPs296
TMUs4192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 460 Go và GeForce RTX 3080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 460 Go và GeForce RTX 3080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 460 Go và GeForce RTX 3080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 460 Go và GeForce RTX 3080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 460 Go và GeForce RTX 3080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce4 460 Go 0.01
RTX 3080 Mobile 36.70
+366900%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 460 Go 5
RTX 3080 Mobile 16412
+328140%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 460 Go và GeForce RTX 3080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1119
1440p-0−175
4K-0−145

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−17800%
179
+17800%
Cyberpunk 2077 1−2
−12000%
121
+12000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−13900%
140
+13900%
Cyberpunk 2077 1−2
−9500%
96
+9500%
Forza Horizon 4 1−2
−19300%
194
+19300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2483%
150−160
+2483%
Valorant 24−27
−854%
220−230
+854%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−8400%
85
+8400%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−3375%
270−280
+3375%
Cyberpunk 2077 1−2
−8300%
84
+8300%
Dota 2 8−9
−1575%
134
+1575%
Forza Horizon 4 1−2
−18700%
188
+18700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2483%
150−160
+2483%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−6267%
191
+6267%
Valorant 24−27
−854%
220−230
+854%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7500%
76
+7500%
Dota 2 8−9
−1500%
128
+1500%
Forza Horizon 4 1−2
−15600%
157
+15600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2483%
150−160
+2483%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3433%
106
+3433%
Valorant 24−27
−646%
179
+646%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 170−180

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 130

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−520%
93
+520%
Valorant 1−2
−23900%
240−250
+23900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5400%
55
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−5300%
50−55
+5300%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2500%
50−55
+2500%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 212
+0%
212
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 205
+0%
205
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 148
+0%
148
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140
+0%
140
+0%
Counter-Strike 2 156
+0%
156
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 135
+0%
135
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+0%
70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Forza Horizon 4 87
+0%
87
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3080 Mobile nhanh hơn 23900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Mobile tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (43%)
  • Hòa trong 35 các bài kiểm tra (57%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 36.70
Mức độ mới 14 Tháng 10 2002 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 8 nm

RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 366900%, mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1775%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce4 460 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 460 Go
GeForce4 460 Go
NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce4 460 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 813 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 460 Go hoặc GeForce RTX 3080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.