GeForce RTX 4080 vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080
2022
16 GB GDDR6X,320 Watt
90.00
+75.3%

RTX 4080 vượt qua RTX 3500 Ada Generation Mobile với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất255
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.3630.73
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97285120
Tần số nhân2205 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2505 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn45,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture761.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động48.74 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs112không có dữ liệu
TMUs304không có dữ liệu
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores76không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài310 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ716.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4080 90.00
+75.3%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 51.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 34586
+75.3%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19727

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4080 86267
+107%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4080 57903
+98%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD237
+82.3%
130−140
−82.3%
1440p165
+83.3%
90−95
−83.3%
4K106
+76.7%
60−65
−76.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.06không có dữ liệu
1440p7.27không có dữ liệu
4K11.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+85.5%
110−120
−85.5%
Cyberpunk 2077 231
+77.7%
130−140
−77.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+80%
65−70
−80%
Counter-Strike 2 217
+80.8%
120−130
−80.8%
Cyberpunk 2077 115
+76.9%
65−70
−76.9%
Forza Horizon 4 527
+75.7%
300−310
−75.7%
Forza Horizon 5 250−260
+82.1%
140−150
−82.1%
Metro Exodus 173
+82.1%
95−100
−82.1%
Red Dead Redemption 2 150−160
+83.5%
85−90
−83.5%
Valorant 751
+87.8%
400−450
−87.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+80%
65−70
−80%
Counter-Strike 2 202
+83.6%
110−120
−83.6%
Cyberpunk 2077 105
+90.9%
55−60
−90.9%
Dota 2 201
+82.7%
110−120
−82.7%
Far Cry 5 155
+82.4%
85−90
−82.4%
Fortnite 300−350
+81.2%
170−180
−81.2%
Forza Horizon 4 512
+76.6%
290−300
−76.6%
Forza Horizon 5 276
+84%
150−160
−84%
Grand Theft Auto V 178
+78%
100−105
−78%
Metro Exodus 172
+81.1%
95−100
−81.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+79.2%
120−130
−79.2%
Red Dead Redemption 2 150−160
+83.5%
85−90
−83.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+83.2%
95−100
−83.2%
Valorant 600−650
+100%
300−310
−100%
World of Tanks 270−280
+86%
150−160
−86%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+80%
65−70
−80%
Counter-Strike 2 187
+87%
100−105
−87%
Cyberpunk 2077 95
+90%
50−55
−90%
Dota 2 233
+79.2%
130−140
−79.2%
Far Cry 5 170−180
+78%
100−105
−78%
Forza Horizon 4 480
+77.8%
270−280
−77.8%
Forza Horizon 5 250−260
+82.1%
140−150
−82.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+79.2%
120−130
−79.2%
Valorant 575
+91.7%
300−310
−91.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Dota 2 162
+80%
90−95
−80%
Grand Theft Auto V 162
+80%
90−95
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+84.2%
95−100
−84.2%
Red Dead Redemption 2 90−95
+86%
50−55
−86%
World of Tanks 500−550
+77.9%
290−300
−77.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Cyberpunk 2077 65
+85.7%
35−40
−85.7%
Far Cry 5 160−170
+77.8%
90−95
−77.8%
Forza Horizon 4 390
+77.3%
220−230
−77.3%
Forza Horizon 5 191
+91%
100−105
−91%
Metro Exodus 149
+86.3%
80−85
−86.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+91%
100−105
−91%
Valorant 485
+79.6%
270−280
−79.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 82
+82.2%
45−50
−82.2%
Dota 2 185
+85%
100−105
−85%
Grand Theft Auto V 185
+85%
100−105
−85%
Metro Exodus 104
+89.1%
55−60
−89.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+90%
110−120
−90%
Red Dead Redemption 2 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+85%
100−105
−85%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+82%
50−55
−82%
Counter-Strike 2 31
+93.8%
16−18
−93.8%
Cyberpunk 2077 32
+77.8%
18−20
−77.8%
Dota 2 227
+89.2%
120−130
−89.2%
Far Cry 5 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%
Fortnite 95−100
+92%
50−55
−92%
Forza Horizon 4 195
+77.3%
110−120
−77.3%
Forza Horizon 5 119
+83.1%
65−70
−83.1%
Valorant 245
+88.5%
130−140
−88.5%

Vậy RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 90.00 51.33
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 115 Watt

RTX 4080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 178.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4080 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4080 hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.