GeForce RTX 4080 vs Arc Pro A30M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 và Arc Pro A30M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080
2022
16 GB GDDR6X, 320 Watt
86.31
+489%

RTX 4080 vượt qua Arc Pro A30M với mức trọn vẹn là 489% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 và Arc Pro A30M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.07không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.0720.73
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaAD103DG2-128
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)8 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 và Arc Pro A30M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 và Arc Pro A30M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97281024
Tần số nhân2205 MHz1500 MHz
Tần số Boost2505 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture761.5128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động48.74 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs11232
TMUs30464
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores768

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 và Arc Pro A30M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài310 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 và Arc Pro A30M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ716.8 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 và Arc Pro A30M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 và Arc Pro A30M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 và Arc Pro A30M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 86.31
+489%
Arc Pro A30M 14.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 34504
+489%
Arc Pro A30M 5862

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 và Arc Pro A30M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD231
+560%
35−40
−560%
1440p162
+500%
27−30
−500%
4K105
+556%
16−18
−556%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.19không có dữ liệu
1440p7.40không có dữ liệu
4K11.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+504%
55−60
−504%
Cyberpunk 2077 231
+560%
35−40
−560%
Hogwarts Legacy 160−170
+526%
27−30
−526%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+557%
30−33
−557%
Counter-Strike 2 320
+540%
50−55
−540%
Cyberpunk 2077 231
+560%
35−40
−560%
Far Cry 5 223
+537%
35−40
−537%
Fortnite 300−350
+504%
50−55
−504%
Forza Horizon 4 300−350
+525%
55−60
−525%
Forza Horizon 5 249
+523%
40−45
−523%
Hogwarts Legacy 135
+543%
21−24
−543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+552%
27−30
−552%
Valorant 550−600
+512%
90−95
−512%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+557%
30−33
−557%
Counter-Strike 2 317
+534%
50−55
−534%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+518%
45−50
−518%
Cyberpunk 2077 210
+500%
35−40
−500%
Dota 2 249
+523%
40−45
−523%
Far Cry 5 218
+523%
35−40
−523%
Fortnite 300−350
+504%
50−55
−504%
Forza Horizon 4 300−350
+525%
55−60
−525%
Forza Horizon 5 239
+498%
40−45
−498%
Grand Theft Auto V 178
+493%
30−33
−493%
Hogwarts Legacy 124
+490%
21−24
−490%
Metro Exodus 213
+509%
35−40
−509%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+552%
27−30
−552%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+506%
90−95
−506%
Valorant 550−600
+512%
90−95
−512%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+557%
30−33
−557%
Cyberpunk 2077 190
+533%
30−33
−533%
Dota 2 233
+566%
35−40
−566%
Far Cry 5 204
+580%
30−33
−580%
Forza Horizon 4 300−350
+525%
55−60
−525%
Hogwarts Legacy 119
+561%
18−20
−561%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+552%
27−30
−552%
The Witcher 3: Wild Hunt 258
+545%
40−45
−545%
Valorant 575
+505%
95−100
−505%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+504%
50−55
−504%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 259
+548%
40−45
−548%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+507%
85−90
−507%
Grand Theft Auto V 162
+500%
27−30
−500%
Metro Exodus 154
+542%
24−27
−542%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+548%
27−30
−548%
Valorant 450−500
+506%
80−85
−506%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+553%
30−33
−553%
Cyberpunk 2077 129
+514%
21−24
−514%
Far Cry 5 201
+570%
30−33
−570%
Forza Horizon 4 300−350
+512%
50−55
−512%
Hogwarts Legacy 111
+517%
18−20
−517%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+537%
30−33
−537%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+529%
24−27
−529%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 107
+494%
18−20
−494%
Grand Theft Auto V 185
+517%
30−33
−517%
Hogwarts Legacy 75−80
+542%
12−14
−542%
Metro Exodus 104
+550%
16−18
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+523%
30−33
−523%
Valorant 300−350
+502%
55−60
−502%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+548%
21−24
−548%
Counter-Strike 2 120−130
+500%
21−24
−500%
Cyberpunk 2077 63
+530%
10−11
−530%
Dota 2 227
+549%
35−40
−549%
Far Cry 5 140
+567%
21−24
−567%
Forza Horizon 4 300−350
+502%
50−55
−502%
Hogwarts Legacy 66
+560%
10−11
−560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+500%
16−18
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+558%
12−14
−558%

Vậy RTX 4080 và Arc Pro A30M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 560% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 556% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 86.31 14.66
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 8 Tháng 8 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 50 Watt

RTX 4080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 488.7%, mới hơn 1 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro A30M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 540%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn Arc Pro A30M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Pro A30M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Intel Arc Pro A30M
Arc Pro A30M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4946 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro A30M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 hoặc Arc Pro A30M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.