GeForce RTX 4080 Mobile vs Radeon 820M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon 820M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4080 Mobile
2023
12 GB GDDR6, 110 Watt
56.26
+4511%

RTX 4080 Mobile vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 4511% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất431053
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.16không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104Krackan Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7424128
Tần số nhân1290 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1665 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture386.3không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.72 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs80không có dữ liệu
TMUs232không có dữ liệu
Tensor Cores232không có dữ liệu
Ray Tracing Cores58không có dữ liệu
L1 Cache7.3 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache48 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2250 MHz7500 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon 820M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon 820M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD152
+4967%
3−4
−4967%
1440p102
+5000%
2−3
−5000%
4K67
+6600%
1−2
−6600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 290−300
+4817%
6−7
−4817%
Cyberpunk 2077 149
+4867%
3−4
−4867%
Hogwarts Legacy 190
+3067%
6−7
−3067%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+16600%
1−2
−16600%
Counter-Strike 2 215
+5275%
4−5
−5275%
Cyberpunk 2077 143
+4667%
3−4
−4667%
Far Cry 5 171
+5600%
3−4
−5600%
Fortnite 280−290
+7000%
4−5
−7000%
Forza Horizon 4 230−240
+2825%
8−9
−2825%
Forza Horizon 5 180−190
+17900%
1−2
−17900%
Hogwarts Legacy 168
+2700%
6−7
−2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1844%
9−10
−1844%
Valorant 300−350
+876%
30−35
−876%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+16600%
1−2
−16600%
Counter-Strike 2 196
+4800%
4−5
−4800%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+827%
30−33
−827%
Cyberpunk 2077 124
+4033%
3−4
−4033%
Dota 2 178
+5833%
3−4
−5833%
Far Cry 5 161
+5267%
3−4
−5267%
Fortnite 280−290
+7000%
4−5
−7000%
Forza Horizon 4 230−240
+2825%
8−9
−2825%
Forza Horizon 5 180−190
+17900%
1−2
−17900%
Grand Theft Auto V 157
+15600%
1−2
−15600%
Hogwarts Legacy 137
+2183%
6−7
−2183%
Metro Exodus 146
+7200%
2−3
−7200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1844%
9−10
−1844%
The Witcher 3: Wild Hunt 334
+4671%
7−8
−4671%
Valorant 300−350
+876%
30−35
−876%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+16600%
1−2
−16600%
Cyberpunk 2077 121
+3933%
3−4
−3933%
Dota 2 165
+5400%
3−4
−5400%
Far Cry 5 151
+4933%
3−4
−4933%
Forza Horizon 4 230−240
+2825%
8−9
−2825%
Hogwarts Legacy 116
+1833%
6−7
−1833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1844%
9−10
−1844%
The Witcher 3: Wild Hunt 172
+2357%
7−8
−2357%
Valorant 300−350
+4643%
7−8
−4643%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+7000%
4−5
−7000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 149
+3625%
4−5
−3625%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+5575%
8−9
−5575%
Grand Theft Auto V 122
+6000%
2−3
−6000%
Metro Exodus 102
+5000%
2−3
−5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 350−400
+7780%
5−6
−7780%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+4833%
3−4
−4833%
Cyberpunk 2077 82
+8100%
1−2
−8100%
Far Cry 5 140
+13900%
1−2
−13900%
Forza Horizon 4 190−200
+6500%
3−4
−6500%
Hogwarts Legacy 81
+8000%
1−2
−8000%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+6900%
2−3
−6900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+7450%
2−3
−7450%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 71
+7000%
1−2
−7000%
Grand Theft Auto V 144
+860%
14−16
−860%
Hogwarts Legacy 40−45 0−1
Metro Exodus 67
+6600%
1−2
−6600%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+5750%
2−3
−5750%
Valorant 336
+4700%
7−8
−4700%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+5200%
2−3
−5200%
Counter-Strike 2 75−80
+7800%
1−2
−7800%
Cyberpunk 2077 39 0−1
Dota 2 157
+5133%
3−4
−5133%
Far Cry 5 91
+9000%
1−2
−9000%
Forza Horizon 4 140−150
+4833%
3−4
−4833%
Hogwarts Legacy 43 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+4700%
2−3
−4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+3850%
2−3
−3850%

Vậy RTX 4080 Mobile và Radeon 820M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 4967% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 5000% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 6600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 4080 Mobile nhanh hơn 17900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile đã vượt qua Radeon 820M trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.26 1.22
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 2 Tháng 6 2024

RTX 4080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4511.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 820M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080 Mobile
AMD Radeon 820M
Radeon 820M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 Mobile hoặc Radeon 820M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.