GeForce RTX 4080 Mobile vs Arc 8-Core iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4080 Mobile
2023
12 GB GDDR6, 110 Watt
55.86
+251%

RTX 4080 Mobile vượt qua Arc 8-Core iGPU với mức trọn vẹn là 251% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất35316
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.17không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaAD104Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74248
Tần số nhân1290 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1665 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture386.3không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.72 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs80không có dữ liệu
TMUs232không có dữ liệu
Tensor Cores232không có dữ liệu
Ray Tracing Cores58không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 Mobile 55.86
+251%
Arc 8-Core iGPU 15.93

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4080 Mobile 57702
+366%
Arc 8-Core iGPU 12375

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4080 Mobile 111294
+186%
Arc 8-Core iGPU 38877

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4080 Mobile 41727
+387%
Arc 8-Core iGPU 8561

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4080 Mobile 131005
+196%
Arc 8-Core iGPU 44226

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4080 Mobile 703825
+77.2%
Arc 8-Core iGPU 397122

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4080 Mobile 18534
+466%
Arc 8-Core iGPU 3277

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD154
+328%
36
−328%
1440p104
+512%
17
−512%
4K68
+386%
14
−386%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+172%
111
−172%
Cyberpunk 2077 149
+303%
35−40
−303%
Hogwarts Legacy 190
+476%
30−35
−476%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+129%
70−75
−129%
Counter-Strike 2 215
+153%
85
−153%
Cyberpunk 2077 143
+286%
35−40
−286%
Far Cry 5 171
+338%
39
−338%
Fortnite 280−290
+200%
90−95
−200%
Forza Horizon 4 230−240
+230%
70−75
−230%
Forza Horizon 5 170−180
+220%
55−60
−220%
Hogwarts Legacy 168
+546%
26
−546%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+172%
65−70
−172%
Valorant 300−350
+148%
130−140
−148%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+129%
70−75
−129%
Counter-Strike 2 196
+367%
42
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27.5%
210−220
−27.5%
Cyberpunk 2077 124
+235%
35−40
−235%
Dota 2 178
+256%
50−55
−256%
Far Cry 5 161
+347%
36
−347%
Fortnite 280−290
+200%
90−95
−200%
Forza Horizon 4 230−240
+230%
70−75
−230%
Forza Horizon 5 170−180
+220%
55−60
−220%
Grand Theft Auto V 157
+528%
25
−528%
Hogwarts Legacy 137
+621%
19
−621%
Metro Exodus 146
+421%
28
−421%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+172%
65−70
−172%
The Witcher 3: Wild Hunt 334
+596%
48
−596%
Valorant 300−350
+148%
130−140
−148%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+129%
70−75
−129%
Cyberpunk 2077 121
+227%
35−40
−227%
Dota 2 165
+267%
45−50
−267%
Far Cry 5 151
+344%
34
−344%
Forza Horizon 4 230−240
+230%
70−75
−230%
Hogwarts Legacy 116
+625%
16
−625%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+172%
65−70
−172%
The Witcher 3: Wild Hunt 172
+617%
24
−617%
Valorant 300−350
+148%
130−140
−148%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+200%
90−95
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 149
+326%
35−40
−326%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+256%
120−130
−256%
Grand Theft Auto V 122
+1009%
11
−1009%
Metro Exodus 102
+364%
21−24
−364%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.7%
160−170
−6.7%
Valorant 350−400
+130%
160−170
−130%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+202%
45−50
−202%
Cyberpunk 2077 82
+413%
16−18
−413%
Far Cry 5 140
+338%
32
−338%
Forza Horizon 4 190−200
+360%
40−45
−360%
Hogwarts Legacy 81
+326%
18−20
−326%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+438%
24−27
−438%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+287%
35−40
−287%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 71
+407%
14−16
−407%
Grand Theft Auto V 144
+1500%
9
−1500%
Hogwarts Legacy 40−45
+291%
10−12
−291%
Metro Exodus 67
+379%
14−16
−379%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+388%
24−27
−388%
Valorant 336
+246%
95−100
−246%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+308%
24−27
−308%
Counter-Strike 2 80−85
+471%
14−16
−471%
Cyberpunk 2077 39
+457%
7−8
−457%
Dota 2 157
+293%
40−45
−293%
Far Cry 5 91
+406%
18−20
−406%
Forza Horizon 4 140−150
+393%
30−33
−393%
Hogwarts Legacy 43
+291%
10−12
−291%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+465%
16−18
−465%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+365%
16−18
−365%

Vậy RTX 4080 Mobile và Arc 8-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 328% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 512% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 386% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4080 Mobile nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile đã vượt qua Arc 8-Core iGPU trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.86 15.93
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm

RTX 4080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc 8-Core iGPU: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc 8-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080
Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 730 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 73 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 Mobile hoặc Arc 8-Core iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.