GeForce RTX 4070 vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070
2023
12 GB GDDR6X, 200 Watt
70.16
+386%

RTX 4070 vượt qua RTX A400 với mức trọn vẹn là 386% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25373
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất60.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.0519.81
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5888768
Tần số nhân1920 MHz727 MHz
Tần số Boost2475 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture455.442.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.15 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs6416
TMUs18424
Tensor Cores18424
Ray Tracing Cores466

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài240 mm163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 70.16
+386%
RTX A400 14.45

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 26965
+386%
RTX A400 5553

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD215
+438%
40−45
−438%
1440p121
+404%
24−27
−404%
4K73
+421%
14−16
−421%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.79không có dữ liệu
1440p4.95không có dữ liệu
4K8.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 320
+392%
65−70
−392%
Counter-Strike 2 160−170
+453%
30−33
−453%
Cyberpunk 2077 216
+440%
40−45
−440%
Atomic Heart 250
+400%
50−55
−400%
Battlefield 5 170−180
+397%
35−40
−397%
Counter-Strike 2 160−170
+453%
30−33
−453%
Cyberpunk 2077 174
+397%
35−40
−397%
Far Cry 5 210
+425%
40−45
−425%
Fortnite 300−350
+403%
60−65
−403%
Forza Horizon 4 250−260
+412%
50−55
−412%
Forza Horizon 5 180−190
+440%
35−40
−440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+406%
35−40
−406%
Valorant 350−400
+387%
75−80
−387%
Atomic Heart 148
+393%
30−33
−393%
Battlefield 5 170−180
+397%
35−40
−397%
Counter-Strike 2 160−170
+453%
30−33
−453%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+405%
55−60
−405%
Cyberpunk 2077 143
+430%
27−30
−430%
Far Cry 5 204
+410%
40−45
−410%
Fortnite 300−350
+403%
60−65
−403%
Forza Horizon 4 250−260
+412%
50−55
−412%
Forza Horizon 5 180−190
+440%
35−40
−440%
Grand Theft Auto V 174
+397%
35−40
−397%
Metro Exodus 168
+460%
30−33
−460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+406%
35−40
−406%
The Witcher 3: Wild Hunt 351
+401%
70−75
−401%
Valorant 350−400
+387%
75−80
−387%
Battlefield 5 170−180
+397%
35−40
−397%
Counter-Strike 2 160−170
+453%
30−33
−453%
Cyberpunk 2077 128
+433%
24−27
−433%
Far Cry 5 189
+440%
35−40
−440%
Forza Horizon 4 250−260
+412%
50−55
−412%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+406%
35−40
−406%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
+386%
35−40
−386%
Valorant 350−400
+387%
75−80
−387%
Fortnite 300−350
+403%
60−65
−403%
Counter-Strike 2 60−65
+433%
12−14
−433%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+399%
100−105
−399%
Grand Theft Auto V 137
+407%
27−30
−407%
Metro Exodus 104
+395%
21−24
−395%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Valorant 400−450
+396%
90−95
−396%
Battlefield 5 160−170
+443%
30−33
−443%
Cyberpunk 2077 81
+406%
16−18
−406%
Far Cry 5 171
+389%
35−40
−389%
Forza Horizon 4 220−230
+391%
45−50
−391%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+410%
30−33
−410%
Fortnite 150−160
+403%
30−33
−403%
Atomic Heart 60−65
+400%
12−14
−400%
Counter-Strike 2 45−50
+400%
9−10
−400%
Grand Theft Auto V 146
+387%
30−33
−387%
Metro Exodus 65
+442%
12−14
−442%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+448%
21−24
−448%
Valorant 300−350
+409%
65−70
−409%
Battlefield 5 110−120
+396%
24−27
−396%
Counter-Strike 2 45−50
+400%
9−10
−400%
Cyberpunk 2077 36
+414%
7−8
−414%
Far Cry 5 93
+417%
18−20
−417%
Forza Horizon 4 170−180
+394%
35−40
−394%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+433%
18−20
−433%
Fortnite 75−80
+394%
16−18
−394%

Vậy RTX 4070 và RTX A400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 438% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 404% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 nhanh hơn 421% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 70.16 14.45
Mức độ mới 12 Tháng 4 2023 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 50 Watt

RTX 4070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 385.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn RTX A400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
10103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7
19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.