GeForce RTX 4070 Ti SUPER vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070 Ti SUPER
2024
16 GB GDDR6X, 285 Watt
71.21
+82.4%

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua RTX 2000 Ada Generation với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất881
Vị trí theo mức độ phổ biến84không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.1597.97
Hiệu quả năng lượng19.8044.19
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 99% so với RTX 4070 Ti SUPER.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng84482816
Tần số nhân2340 MHz1620 MHz
Tần số Boost2610 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million18,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)285 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture689.0187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động44.1 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs9648
TMUs26488
Tensor Cores26488
Ray Tracing Cores6622

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài310 mm168 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ672.3 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 Ti SUPER 71.21
+82.4%
RTX 2000 Ada Generation 39.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 Ti SUPER 31821
+82.4%
RTX 2000 Ada Generation 17447

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD224
+86.7%
120−130
−86.7%
1440p147
+83.8%
80−85
−83.8%
4K89
+97.8%
45−50
−97.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.57
+51.6%
5.41
−51.6%
1440p5.44
+49.3%
8.11
−49.3%
4K8.98
+60.6%
14.42
−60.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 49% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 61% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 220−230
+90.8%
120−130
−90.8%
Counter-Strike 2 300−350
+83.3%
180−190
−83.3%
Cyberpunk 2077 197
+97%
100−105
−97%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 220−230
+90.8%
120−130
−90.8%
Battlefield 5 190−200
+93%
100−105
−93%
Counter-Strike 2 300−350
+83.3%
180−190
−83.3%
Cyberpunk 2077 196
+96%
100−105
−96%
Far Cry 5 203
+84.5%
110−120
−84.5%
Fortnite 300−350
+88.8%
160−170
−88.8%
Forza Horizon 4 300−350
+86.5%
170−180
−86.5%
Forza Horizon 5 210−220
+96.4%
110−120
−96.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+86.3%
95−100
−86.3%
Valorant 450−500
+89.2%
250−260
−89.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 220−230
+90.8%
120−130
−90.8%
Battlefield 5 190−200
+93%
100−105
−93%
Counter-Strike 2 300−350
+83.3%
180−190
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+85.3%
150−160
−85.3%
Cyberpunk 2077 172
+91.1%
90−95
−91.1%
Far Cry 5 197
+97%
100−105
−97%
Fortnite 300−350
+88.8%
160−170
−88.8%
Forza Horizon 4 300−350
+86.5%
170−180
−86.5%
Forza Horizon 5 210−220
+96.4%
110−120
−96.4%
Grand Theft Auto V 174
+83.2%
95−100
−83.2%
Metro Exodus 196
+96%
100−105
−96%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+86.3%
95−100
−86.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 430
+87%
230−240
−87%
Valorant 450−500
+89.2%
250−260
−89.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+93%
100−105
−93%
Cyberpunk 2077 158
+85.9%
85−90
−85.9%
Far Cry 5 188
+88%
100−105
−88%
Forza Horizon 4 300−350
+86.5%
170−180
−86.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+86.3%
95−100
−86.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+90.9%
110−120
−90.9%
Valorant 450−500
+89.2%
250−260
−89.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+88.8%
160−170
−88.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 240−250
+90%
130−140
−90%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+84.3%
280−290
−84.3%
Grand Theft Auto V 155
+93.8%
80−85
−93.8%
Metro Exodus 131
+87.1%
70−75
−87.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+84.2%
95−100
−84.2%
Valorant 450−500
+86.5%
260−270
−86.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+96%
100−105
−96%
Cyberpunk 2077 104
+89.1%
55−60
−89.1%
Far Cry 5 187
+87%
100−105
−87%
Forza Horizon 4 280−290
+88%
150−160
−88%
The Witcher 3: Wild Hunt 159
+87.1%
85−90
−87.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+88.8%
80−85
−88.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
+95%
40−45
−95%
Counter-Strike 2 36
+100%
18−20
−100%
Grand Theft Auto V 182
+91.6%
95−100
−91.6%
Metro Exodus 84
+86.7%
45−50
−86.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 190−200
+90%
100−105
−90%
Valorant 300−350
+84.4%
180−190
−84.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+94.3%
70−75
−94.3%
Counter-Strike 2 110−120
+86.7%
60−65
−86.7%
Cyberpunk 2077 50
+85.2%
27−30
−85.2%
Far Cry 5 119
+83.1%
65−70
−83.1%
Forza Horizon 4 240−250
+91.5%
130−140
−91.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+92%
50−55
−92%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%

Vậy RTX 4070 Ti SUPER và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 87% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 98% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 71.21 39.04
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 12 Tháng 2 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 285 Watt 70 Watt

RTX 4070 Ti SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 307.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti SUPER vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 Ti SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 3591 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 39 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 Ti SUPER hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.