GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs GTX 1080 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6,165 Watt
59.43
+66.9%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua GTX 1080 (di động) với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất35141
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.0443.06
Hiệu quả năng lượng24.7916.34
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAD106GP104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $499.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 49% so với GTX 1080 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522560
Tần số nhân2310 MHz1607 MHz
Tần số Boost2535 MHz1771 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture344.8283.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS9.068 TFLOPS
ROPs4864
TMUs136160
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz10 GB/s
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA8.9+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4060 Ti 16 GB 59.43
+66.9%
GTX 1080 (di động) 35.61

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Ti 16 GB 43112
+51.1%
GTX 1080 (di động) 28527

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Ti 16 GB 116054
+137%
GTX 1080 (di động) 48874

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4060 Ti 16 GB 32275
+50.9%
GTX 1080 (di động) 21394

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 Ti 16 GB 165263
+30.4%
GTX 1080 (di động) 126690

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 Ti 16 GB 600933
+46.9%
GTX 1080 (di động) 409018

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD174
+52.6%
114
−52.6%
1440p94
+34.3%
70
−34.3%
4K57
+1.8%
56
−1.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.87
+52.9%
4.39
−52.9%
1440p5.31
+34.6%
7.14
−34.6%
4K8.75
+2%
8.93
−2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB và GTX 1080 (di động) có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+90.3%
70−75
−90.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+105%
57
−105%
Counter-Strike 2 130−140
+90.3%
70−75
−90.3%
Forza Horizon 4 344
+104%
160−170
−104%
Forza Horizon 5 150−160
+63%
90−95
−63%
Metro Exodus 160
+79.8%
89
−79.8%
Red Dead Redemption 2 100−110
+17.4%
92
−17.4%
Valorant 260−270
+71.2%
156
−71.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+13.6%
103
−13.6%
Counter-Strike 2 130−140
+90.3%
70−75
−90.3%
Dota 2 163
+106%
79
−106%
Far Cry 5 139
+107%
67
−107%
Fortnite 230−240
+45.6%
160
−45.6%
Forza Horizon 4 272
+60.9%
160−170
−60.9%
Forza Horizon 5 150−160
+63%
90−95
−63%
Grand Theft Auto V 163
+37%
119
−37%
Metro Exodus 127
+78.9%
71
−78.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+82.2%
118
−82.2%
Red Dead Redemption 2 100−110
+112%
51
−112%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+32.8%
131
−32.8%
Valorant 260−270
+184%
94
−184%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+121%
53
−121%
Counter-Strike 2 130−140
+90.3%
70−75
−90.3%
Far Cry 5 110−120
+26.9%
90−95
−26.9%
Forza Horizon 4 235
+39.1%
160−170
−39.1%
Forza Horizon 5 150−160
+63%
90−95
−63%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+113%
101
−113%
Valorant 260−270
+94.9%
137
−94.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Dota 2 101
+55.4%
65−70
−55.4%
Grand Theft Auto V 101
+55.4%
65−70
−55.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+116%
32
−116%
World of Tanks 350−400
+72.7%
220−230
−72.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+64.2%
53
−64.2%
Far Cry 5 160−170
+40.4%
110−120
−40.4%
Forza Horizon 4 153
+51.5%
100−110
−51.5%
Forza Horizon 5 100−110
+81.4%
55−60
−81.4%
Metro Exodus 119
+60.8%
74
−60.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+60%
60−65
−60%
Valorant 230−240
+147%
94
−147%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+47.8%
21−24
−47.8%
Dota 2 101
+32.9%
76
−32.9%
Grand Theft Auto V 101
+32.9%
76
−32.9%
Metro Exodus 48
+77.8%
27
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+90%
110
−90%
Red Dead Redemption 2 45−50
+125%
20
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+32.9%
76
−32.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+81%
42
−81%
Counter-Strike 2 30−35
+47.8%
21−24
−47.8%
Far Cry 5 100−110
+106%
50−55
−106%
Fortnite 95−100
+88.2%
51
−88.2%
Forza Horizon 4 80
+37.9%
55−60
−37.9%
Forza Horizon 5 65−70
+97%
30−35
−97%
Valorant 130−140
+162%
50
−162%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 120
+0%
120
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và GTX 1080 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 184%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 11các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.43 35.61
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 15 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 150 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Ti 16 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1080 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1019 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 334 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce GTX 1080 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.