GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs GRID M3-3020

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID M3-3020, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023, $499
16 GB GDDR6, 165 Watt
54.29
+668%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua M3-3020 với mức trọn vẹn là 668% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID M3-3020, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất56587
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng25.26không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaAD106GM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (2 năm năm trước)18 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID M3-3020: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID M3-3020, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352640
Tần số nhân2310 MHz1033 MHz
Tần số Boost2535 MHz1306 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million1,870 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture344.852.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS1.672 TFLOPS
ROPs4816
TMUs13640
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu
L1 Cache4.3 MB320 KB
L2 Cache32 MB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID M3-3020 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài240 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID M3-3020: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s83.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID M3-3020. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID M3-3020 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA8.95.0
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID M3-3020 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD172
+719%
21−24
−719%
1440p92
+820%
10−12
−820%
4K55
+686%
7−8
−686%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.90không có dữ liệu
1440p5.42không có dữ liệu
4K9.07không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 270−280
+697%
35−40
−697%
Cyberpunk 2077 176
+738%
21−24
−738%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170
+789%
18−20
−789%
Counter-Strike 2 270−280
+697%
35−40
−697%
Cyberpunk 2077 137
+756%
16−18
−756%
Escape from Tarkov 120−130
+764%
14−16
−764%
Far Cry 5 191
+696%
24−27
−696%
Fortnite 240−250
+713%
30−33
−713%
Forza Horizon 4 210−220
+685%
27−30
−685%
Forza Horizon 5 160−170
+700%
21−24
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+729%
21−24
−729%
Valorant 300−310
+757%
35−40
−757%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170
+789%
18−20
−789%
Counter-Strike 2 270−280
+697%
35−40
−697%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+694%
35−40
−694%
Cyberpunk 2077 115
+721%
14−16
−721%
Escape from Tarkov 120−130
+764%
14−16
−764%
Far Cry 5 182
+767%
21−24
−767%
Fortnite 240−250
+713%
30−33
−713%
Forza Horizon 4 210−220
+685%
27−30
−685%
Forza Horizon 5 160−170
+700%
21−24
−700%
Grand Theft Auto V 163
+676%
21−24
−676%
Metro Exodus 130
+713%
16−18
−713%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+729%
21−24
−729%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
+671%
35−40
−671%
Valorant 300−310
+757%
35−40
−757%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170
+789%
18−20
−789%
Cyberpunk 2077 103
+758%
12−14
−758%
Escape from Tarkov 120−130
+764%
14−16
−764%
Far Cry 5 171
+714%
21−24
−714%
Forza Horizon 4 210−220
+685%
27−30
−685%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+729%
21−24
−729%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+725%
16−18
−725%
Valorant 300−310
+757%
35−40
−757%

Full HD
Epic

Fortnite 240−250
+713%
30−33
−713%

1440p
High

Counter-Strike 2 150−160
+772%
18−20
−772%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+708%
50−55
−708%
Grand Theft Auto V 101
+742%
12−14
−742%
Metro Exodus 79
+690%
10−11
−690%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+733%
21−24
−733%
Valorant 300−350
+763%
40−45
−763%

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140
+738%
16−18
−738%
Cyberpunk 2077 62
+675%
8−9
−675%
Escape from Tarkov 110−120
+750%
14−16
−750%
Far Cry 5 127
+694%
16−18
−694%
Forza Horizon 4 170−180
+729%
21−24
−729%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+700%
12−14
−700%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+739%
18−20
−739%

4K
High

Counter-Strike 2 70−75
+678%
9−10
−678%
Grand Theft Auto V 101
+742%
12−14
−742%
Metro Exodus 48
+700%
6−7
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+690%
10−11
−690%
Valorant 300−350
+678%
40−45
−678%

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95
+675%
12−14
−675%
Counter-Strike 2 70−75
+678%
9−10
−678%
Cyberpunk 2077 27
+800%
3−4
−800%
Escape from Tarkov 75−80
+744%
9−10
−744%
Far Cry 5 65
+713%
8−9
−713%
Forza Horizon 4 120−130
+681%
16−18
−681%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+700%
12−14
−700%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+690%
10−11
−690%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và GRID M3-3020 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 719% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 820% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 686% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 54.29 7.07
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 18 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 667.9%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn GRID M3-3020 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Ti 16 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID M3-3020 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GRID M3-3020
GRID M3-3020

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1843 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID M3-3020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GRID M3-3020, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.