GeForce RTX 4050 Mobile vs RTX A4000H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 Mobile và RTX A4000H, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4050 Mobile
2023
6 GB GDDR6, 50 Watt
33.88
+21.3%

RTX 4050 Mobile vượt qua RTX A4000H với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX A4000H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất168229
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Hiệu quả năng lượng52.4715.44
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD107GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX A4000H: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX A4000H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25606144
Tần số nhân1455 MHz735 MHz
Tần số Boost1755 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million17,400 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture140.4299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs4896
TMUs80192
Tensor Cores80192
Ray Tracing Cores2048
L1 Cache2.5 MB6 MB
L2 Cache12 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX A4000H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 Mobile và RTX A4000H: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ16000 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 Mobile và RTX A4000H. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 Mobile và RTX A4000H hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX A4000H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4050 Mobile 33.88
+21.3%
RTX A4000H 27.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4050 Mobile 14338
+21.4%
Mẫu: 8189
RTX A4000H 11815
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX A4000H trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95
+26.7%
75−80
−26.7%
1440p49
+22.5%
40−45
−22.5%
4K30
+25%
24−27
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 190−200
+29.3%
150−160
−29.3%
Cyberpunk 2077 103
+28.8%
80−85
−28.8%
Hogwarts Legacy 92
+22.7%
75−80
−22.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130
+23%
100−105
−23%
Counter-Strike 2 166
+27.7%
130−140
−27.7%
Cyberpunk 2077 82
+26.2%
65−70
−26.2%
Far Cry 5 124
+24%
100−105
−24%
Fortnite 150−160
+27.5%
120−130
−27.5%
Forza Horizon 4 130−140
+21.8%
110−120
−21.8%
Forza Horizon 5 115
+27.8%
90−95
−27.8%
Hogwarts Legacy 74
+23.3%
60−65
−23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+26.4%
110−120
−26.4%
Valorant 210−220
+23.5%
170−180
−23.5%

Full HD
High

Battlefield 5 120−130
+23%
100−105
−23%
Counter-Strike 2 112
+24.4%
90−95
−24.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+26.4%
220−230
−26.4%
Cyberpunk 2077 69
+25.5%
55−60
−25.5%
Dota 2 169
+30%
130−140
−30%
Far Cry 5 114
+26.7%
90−95
−26.7%
Fortnite 150−160
+27.5%
120−130
−27.5%
Forza Horizon 4 130−140
+21.8%
110−120
−21.8%
Forza Horizon 5 108
+27.1%
85−90
−27.1%
Grand Theft Auto V 125
+25%
100−105
−25%
Hogwarts Legacy 62
+24%
50−55
−24%
Metro Exodus 85
+21.4%
70−75
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+26.4%
110−120
−26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+30%
120−130
−30%
Valorant 210−220
+23.5%
170−180
−23.5%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 120−130
+23%
100−105
−23%
Cyberpunk 2077 65
+30%
50−55
−30%
Dota 2 162
+24.6%
130−140
−24.6%
Far Cry 5 107
+25.9%
85−90
−25.9%
Forza Horizon 4 130−140
+21.8%
110−120
−21.8%
Hogwarts Legacy 52
+30%
40−45
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+26.4%
110−120
−26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+23.1%
65−70
−23.1%
Valorant 138
+25.5%
110−120
−25.5%

Full HD
Epic

Fortnite 150−160
+27.5%
120−130
−27.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 79
+21.5%
65−70
−21.5%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+27.4%
190−200
−27.4%
Grand Theft Auto V 58
+28.9%
45−50
−28.9%
Metro Exodus 50
+25%
40−45
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 240−250
+21.5%
200−210
−21.5%

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95
+30%
70−75
−30%
Cyberpunk 2077 37
+23.3%
30−33
−23.3%
Far Cry 5 69
+25.5%
55−60
−25.5%
Forza Horizon 4 95−100
+28%
75−80
−28%
Hogwarts Legacy 35
+29.6%
27−30
−29.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+28.9%
45−50
−28.9%

1440p
Epic

Fortnite 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%

4K
High

Counter-Strike 2 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Grand Theft Auto V 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 45
+28.6%
35−40
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Valorant 210−220
+24.1%
170−180
−24.1%

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Counter-Strike 2 35−40
+30%
30−33
−30%
Cyberpunk 2077 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 115
+27.8%
90−95
−27.8%
Far Cry 5 43
+22.9%
35−40
−22.9%
Forza Horizon 4 60−65
+28%
50−55
−28%
Hogwarts Legacy 22
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%

4K
Epic

Fortnite 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%

Vậy RTX 4050 Mobile và RTX A4000H cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.88 27.92
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 140 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000H: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A4000H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000H dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile
NVIDIA RTX A4000H
RTX A4000H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3886 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX A4000H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4050 Mobile hoặc RTX A4000H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.