GeForce RTX 4050 Mobile vs RTX 4000 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4050 Mobile
2023
6 GB GDDR6, 50 Watt
36.35

RTX 4000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 4050 Mobile với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12842
Vị trí theo mức độ phổ biến47không trong top 100
Hiệu quả năng lượng51.7626.95
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25607424
Tần số nhân1455 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1755 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt150 Watt (60 - 150 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture140.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ16000 GB/s16000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4050 Mobile 36.35
RTX 4000 Ada Generation Mobile 56.78
+56.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4050 Mobile 14431
RTX 4000 Ada Generation Mobile 22543
+56.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4050 Mobile 30465
RTX 4000 Ada Generation Mobile 54921
+80.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4050 Mobile 22400
RTX 4000 Ada Generation Mobile 40179
+79.4%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4050 Mobile 8331
RTX 4000 Ada Generation Mobile 16308
+95.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
−50.5%
140−150
+50.5%
1440p46
−52.2%
70−75
+52.2%
4K31
−45.2%
45−50
+45.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 79
−51.9%
120−130
+51.9%
Cyberpunk 2077 103
−55.3%
160−170
+55.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−47.1%
150−160
+47.1%
Counter-Strike 2 67
−49.3%
100−105
+49.3%
Cyberpunk 2077 41
−46.3%
60−65
+46.3%
Forza Horizon 4 204
−47.1%
300−310
+47.1%
Forza Horizon 5 102
−47.1%
150−160
+47.1%
Metro Exodus 90−95
−53.8%
140−150
+53.8%
Red Dead Redemption 2 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
Valorant 185
−51.4%
280−290
+51.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−47.1%
150−160
+47.1%
Counter-Strike 2 59
−52.5%
90−95
+52.5%
Cyberpunk 2077 36
−52.8%
55−60
+52.8%
Dota 2 140
−50%
210−220
+50%
Far Cry 5 97
−54.6%
150−160
+54.6%
Fortnite 160−170
−50.6%
250−260
+50.6%
Forza Horizon 4 168
−54.8%
260−270
+54.8%
Forza Horizon 5 95−100
−45.8%
140−150
+45.8%
Grand Theft Auto V 126
−50.8%
190−200
+50.8%
Metro Exodus 32
−40.6%
45−50
+40.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−52.3%
300−310
+52.3%
Red Dead Redemption 2 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
−51.5%
200−210
+51.5%
Valorant 150−160
−53.3%
230−240
+53.3%
World of Tanks 270−280
−43.4%
400−450
+43.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−47.1%
150−160
+47.1%
Counter-Strike 2 43
−51.2%
65−70
+51.2%
Cyberpunk 2077 33
−51.5%
50−55
+51.5%
Dota 2 162
−54.3%
250−260
+54.3%
Far Cry 5 95−100
−45.8%
140−150
+45.8%
Forza Horizon 4 145
−51.7%
220−230
+51.7%
Forza Horizon 5 80
−50%
120−130
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−52.3%
300−310
+52.3%
Valorant 138
−52.2%
210−220
+52.2%

1440p
High Preset

Dota 2 58
−55.2%
90−95
+55.2%
Grand Theft Auto V 58
−55.2%
90−95
+55.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−54.3%
270−280
+54.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
World of Tanks 230−240
−46.4%
350−400
+46.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%
Counter-Strike 2 25
−40%
35−40
+40%
Cyberpunk 2077 18
−50%
27−30
+50%
Far Cry 5 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%
Forza Horizon 4 84
−54.8%
130−140
+54.8%
Forza Horizon 5 60−65
−53.2%
95−100
+53.2%
Metro Exodus 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
−52.5%
90−95
+52.5%
Valorant 92
−52.2%
140−150
+52.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8
−50%
12−14
+50%
Dota 2 64
−48.4%
95−100
+48.4%
Grand Theft Auto V 64
−48.4%
95−100
+48.4%
Metro Exodus 45
−55.6%
70−75
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%
Red Dead Redemption 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−48.4%
95−100
+48.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Counter-Strike 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Cyberpunk 2077 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 115
−47.8%
170−180
+47.8%
Far Cry 5 55−60
−54.5%
85−90
+54.5%
Fortnite 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%
Forza Horizon 4 53
−50.9%
80−85
+50.9%
Forza Horizon 5 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Valorant 60−65
−50%
90−95
+50%

Vậy RTX 4050 Mobile và RTX 4000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 45% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.35 56.78
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 150 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 56.2%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2994 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4050 Mobile hoặc RTX 4000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.