GeForce RTX 3090 vs Radeon Pro W6800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3090
2020
24 GB GDDR6X,350 Watt
69.51
+34.7%

RTX 3090 vượt qua Pro W6800 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2552
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.9625.16
Hiệu quả năng lượng13.6714.21
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $2,249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W6800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 68% so với RTX 3090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng104963840
Tần số nhân1395 MHz2075 MHz
Tần số Boost1695 MHz2320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million26,800 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture556.0556.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPS17.82 TFLOPS
ROPs11296
TMUs328240
Tensor Cores328không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8260

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm267 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1219 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort6x mini-DisplayPort
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.2
CUDA8.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3090 69.51
+34.7%
Pro W6800 51.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26713
+34.7%
Pro W6800 19832

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3090 61518
+38.5%
Pro W6800 44404

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3090 124350
+50.8%
Pro W6800 82458

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3090 47241
+69.1%
Pro W6800 27937

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 231612
+151%
Pro W6800 92363

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 779348
+76.9%
Pro W6800 440592

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD198
+26.1%
157
−26.1%
1440p128
+6.7%
120
−6.7%
4K87
−6.9%
93
+6.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.57
+89.2%
14.32
−89.2%
1440p11.71
+60%
18.74
−60%
4K17.23
+40.4%
24.18
−40.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 40% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
+89.7%
110−120
−89.7%
Cyberpunk 2077 207
+81.6%
110−120
−81.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 102
−13.7%
110−120
+13.7%
Counter-Strike 2 188
+62.1%
110−120
−62.1%
Cyberpunk 2077 151
+32.5%
110−120
−32.5%
Forza Horizon 4 505
+79.1%
282
−79.1%
Forza Horizon 5 184
+41.5%
130−140
−41.5%
Metro Exodus 169
+177%
61
−177%
Red Dead Redemption 2 130
+35.4%
95−100
−35.4%
Valorant 393
+80.3%
210−220
−80.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0.9%
110−120
−0.9%
Counter-Strike 2 161
+38.8%
110−120
−38.8%
Cyberpunk 2077 135
+18.4%
110−120
−18.4%
Dota 2 186
+63.2%
114
−63.2%
Far Cry 5 147
+227%
45
−227%
Fortnite 270−280
+31.3%
200−210
−31.3%
Forza Horizon 4 402
+45.1%
277
−45.1%
Forza Horizon 5 182
+40%
130−140
−40%
Grand Theft Auto V 171
+41.3%
121
−41.3%
Metro Exodus 150
+29.3%
116
−29.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 132
+37.5%
95−100
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 222
+1.8%
210−220
−1.8%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
−22.1%
110−120
+22.1%
Counter-Strike 2 146
+25.9%
110−120
−25.9%
Cyberpunk 2077 121
+6.1%
110−120
−6.1%
Dota 2 213
+148%
86
−148%
Far Cry 5 130−140
+19.1%
110−120
−19.1%
Forza Horizon 4 351
+31%
268
−31%
Forza Horizon 5 159
+22.3%
130−140
−22.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 296
+35.8%
210−220
−35.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 150
+70.5%
88
−70.5%
Grand Theft Auto V 150
+70.5%
88
−70.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 92
+64.3%
55−60
−64.3%
World of Tanks 450−500
+47.4%
300−350
−47.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+8.3%
80−85
−8.3%
Cyberpunk 2077 87
+47.5%
55−60
−47.5%
Far Cry 5 160−170
+0.6%
150−160
−0.6%
Forza Horizon 4 266
+25.5%
212
−25.5%
Forza Horizon 5 134
+48.9%
90−95
−48.9%
Metro Exodus 139
+153%
55
−153%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+50.5%
100−110
−50.5%
Valorant 295
+59.5%
180−190
−59.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%
Dota 2 182
+45.6%
125
−45.6%
Grand Theft Auto V 182
+45.6%
125
−45.6%
Metro Exodus 76
+38.2%
55
−38.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+18.1%
170−180
−18.1%
Red Dead Redemption 2 64
+73%
35−40
−73%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+45.6%
125
−45.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+42.2%
60−65
−42.2%
Counter-Strike 2 22
−31.8%
27−30
+31.8%
Cyberpunk 2077 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Dota 2 202
+115%
94
−115%
Far Cry 5 100−110
+20.7%
85−90
−20.7%
Fortnite 95−100
+15.7%
80−85
−15.7%
Forza Horizon 4 159
+26.2%
126
−26.2%
Forza Horizon 5 83
+56.6%
50−55
−56.6%
Valorant 188
+84.3%
100−110
−84.3%

Vậy RTX 3090 và Pro W6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 227%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro W6800 nhanh hơn 32%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (86%)
  • Pro W6800 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.51 51.60
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 8 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 250 Watt

RTX 3090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6800: mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W6800 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3090 và Radeon Pro W6800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79301 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3090 hoặc Radeon Pro W6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.