GeForce RTX 3090 Ti vs Radeon RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3090 Ti
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
66.21
+72%

RTX 3090 Ti vượt qua RX 7600 XT với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1483
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.3177.68
Hiệu quả năng lượng11.7116.13
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 835% so với RTX 3090 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107522048
Tần số nhân1560 MHz1980 MHz
Tần số Boost1860 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million13,300 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture625.0352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động40 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs11264
TMUs336128
Tensor Cores336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài336 mm204 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ1,008 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3090 Ti 66.21
+72%
RX 7600 XT 38.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 Ti 29603
+72%
RX 7600 XT 17210

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD208
+73.3%
120−130
−73.3%
1440p142
+77.5%
80−85
−77.5%
4K101
+83.6%
55−60
−83.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.61
−251%
2.74
+251%
1440p14.08
−242%
4.11
+242%
4K19.79
−231%
5.98
+231%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 251% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 242% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 231% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 210−220
+80.8%
120−130
−80.8%
Counter-Strike 2 300−350
+80.6%
180−190
−80.6%
Cyberpunk 2077 219
+82.5%
120−130
−82.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 210−220
+80.8%
120−130
−80.8%
Battlefield 5 180−190
+84%
100−105
−84%
Counter-Strike 2 300−350
+80.6%
180−190
−80.6%
Cyberpunk 2077 201
+82.7%
110−120
−82.7%
Far Cry 5 180−190
+85%
100−105
−85%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 280−290
+80%
160−170
−80%
Forza Horizon 5 200
+81.8%
110−120
−81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
Valorant 400−450
+74.6%
240−250
−74.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 210−220
+80.8%
120−130
−80.8%
Battlefield 5 180−190
+84%
100−105
−84%
Counter-Strike 2 300−350
+80.6%
180−190
−80.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%
Cyberpunk 2077 173
+73%
100−105
−73%
Dota 2 217
+80.8%
120−130
−80.8%
Far Cry 5 180−190
+85%
100−105
−85%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 280−290
+80%
160−170
−80%
Forza Horizon 5 188
+88%
100−105
−88%
Grand Theft Auto V 170
+78.9%
95−100
−78.9%
Metro Exodus 178
+78%
100−105
−78%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
+79.1%
220−230
−79.1%
Valorant 400−450
+74.6%
240−250
−74.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+84%
100−105
−84%
Cyberpunk 2077 152
+78.8%
85−90
−78.8%
Dota 2 195
+77.3%
110−120
−77.3%
Far Cry 5 180−190
+85%
100−105
−85%
Forza Horizon 4 280−290
+80%
160−170
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 193
+75.5%
110−120
−75.5%
Valorant 400−450
+74.6%
240−250
−74.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+72.3%
130−140
−72.3%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+77.9%
290−300
−77.9%
Grand Theft Auto V 151
+77.6%
85−90
−77.6%
Metro Exodus 125
+78.6%
70−75
−78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 450−500
+73.2%
280−290
−73.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+87%
100−105
−87%
Cyberpunk 2077 104
+73.3%
60−65
−73.3%
Far Cry 5 160−170
+77.9%
95−100
−77.9%
Forza Horizon 4 250−260
+80.7%
140−150
−80.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+76%
100−105
−76%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+77.6%
85−90
−77.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Counter-Strike 2 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Grand Theft Auto V 181
+81%
100−105
−81%
Metro Exodus 84
+86.7%
45−50
−86.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 173
+73%
100−105
−73%
Valorant 300−350
+74.7%
190−200
−74.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+81.3%
75−80
−81.3%
Counter-Strike 2 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Cyberpunk 2077 53
+76.7%
30−33
−76.7%
Dota 2 184
+84%
100−105
−84%
Far Cry 5 110−120
+81.5%
65−70
−81.5%
Forza Horizon 4 210−220
+75.8%
120−130
−75.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%

Vậy RTX 3090 Ti và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 84% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 66.21 38.49
Mức độ mới 27 Tháng 1 2022 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 190 Watt

RTX 3090 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 3404 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 857 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 Ti hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.