GeForce RTX 3080 vs Radeon Pro W6800X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 và Radeon Pro W6800X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080
2020
10 GB GDDR6X, 320 Watt
56.31
+61.7%

RTX 3080 vượt qua Pro W6800X với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và Radeon Pro W6800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33115
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.0516.93
Hiệu quả năng lượng13.9313.78
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $2,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 172% so với Pro W6800X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và Radeon Pro W6800X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và Radeon Pro W6800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng87043840
Tần số nhân1440 MHz1800 MHz
Tần số Boost1710 MHz2087 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million26,800 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture465.1500.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPS16.03 TFLOPS
ROPs9696
TMUs272240
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores6860

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và Radeon Pro W6800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16Apple MPX
Chiều dài285 mm267 mm
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinApple MPX

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và Radeon Pro W6800X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và Radeon Pro W6800X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 4x Thunderbolt
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và Radeon Pro W6800X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 và Radeon Pro W6800X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 56.31
+61.7%
Pro W6800X 34.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 25159
+61.7%
Pro W6800X 15556

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 và Radeon Pro W6800X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD163
+63%
100−110
−63%
1440p122
+62.7%
75−80
−62.7%
4K85
+70%
50−55
−70%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.29
+553%
27.99
−553%
1440p5.73
+551%
37.32
−551%
4K8.22
+581%
55.98
−581%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 553% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 551% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 581% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+68.3%
180−190
−68.3%
Cyberpunk 2077 150−160
+67.8%
90−95
−67.8%
Hogwarts Legacy 140−150
+62.2%
90−95
−62.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 172
+72%
100−105
−72%
Counter-Strike 2 300−350
+68.3%
180−190
−68.3%
Cyberpunk 2077 138
+62.4%
85−90
−62.4%
Far Cry 5 157
+65.3%
95−100
−65.3%
Fortnite 280−290
+68.2%
170−180
−68.2%
Forza Horizon 4 230−240
+68.6%
140−150
−68.6%
Forza Horizon 5 152
+68.9%
90−95
−68.9%
Hogwarts Legacy 135
+68.8%
80−85
−68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
Valorant 300−350
+67.5%
200−210
−67.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+64.2%
95−100
−64.2%
Counter-Strike 2 300−350
+68.3%
180−190
−68.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+63.5%
170−180
−63.5%
Cyberpunk 2077 134
+67.5%
80−85
−67.5%
Dota 2 147
+63.3%
90−95
−63.3%
Far Cry 5 150
+66.7%
90−95
−66.7%
Fortnite 280−290
+68.2%
170−180
−68.2%
Forza Horizon 4 230−240
+68.6%
140−150
−68.6%
Forza Horizon 5 140
+64.7%
85−90
−64.7%
Grand Theft Auto V 147
+63.3%
90−95
−63.3%
Hogwarts Legacy 123
+64%
75−80
−64%
Metro Exodus 128
+70.7%
75−80
−70.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 303
+68.3%
180−190
−68.3%
Valorant 300−350
+67.5%
200−210
−67.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+70.6%
85−90
−70.6%
Cyberpunk 2077 131
+63.8%
80−85
−63.8%
Dota 2 135
+68.8%
80−85
−68.8%
Far Cry 5 140
+64.7%
85−90
−64.7%
Forza Horizon 4 230−240
+68.6%
140−150
−68.6%
Hogwarts Legacy 101
+68.3%
60−65
−68.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
+65.6%
90−95
−65.6%
Valorant 268
+67.5%
160−170
−67.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+68.2%
170−180
−68.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+64.5%
110−120
−64.5%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+62.1%
280−290
−62.1%
Grand Theft Auto V 112
+72.3%
65−70
−72.3%
Metro Exodus 95
+72.7%
55−60
−72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 350−400
+64.6%
240−250
−64.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+65.3%
75−80
−65.3%
Cyberpunk 2077 86
+72%
50−55
−72%
Far Cry 5 135
+68.8%
80−85
−68.8%
Forza Horizon 4 200−210
+66.7%
120−130
−66.7%
Hogwarts Legacy 84
+68%
50−55
−68%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+67.1%
85−90
−67.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+67.8%
90−95
−67.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+62%
50−55
−62%
Grand Theft Auto V 143
+68.2%
85−90
−68.2%
Hogwarts Legacy 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Metro Exodus 65
+62.5%
40−45
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+64.3%
70−75
−64.3%
Valorant 300−350
+63%
200−210
−63%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+65.5%
55−60
−65.5%
Counter-Strike 2 80−85
+62%
50−55
−62%
Cyberpunk 2077 43
+79.2%
24−27
−79.2%
Dota 2 129
+72%
75−80
−72%
Far Cry 5 94
+70.9%
55−60
−70.9%
Forza Horizon 4 150−160
+66.7%
90−95
−66.7%
Hogwarts Legacy 49
+63.3%
30−33
−63.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%

Vậy RTX 3080 và Pro W6800X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.31 34.82
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 3 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 200 Watt

RTX 3080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6800X: mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6800X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W6800X dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6653 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 hoặc Radeon Pro W6800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.