GeForce RTX 3080 Ti vs Radeon R7 250E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Ti và Radeon R7 250E, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 Ti
2021, $1,199
12 GB GDDR6X, 350 Watt
63.38
+1513%

RTX 3080 Ti vượt qua R7 250E với mức trọn vẹn là 1513% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon R7 250E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33738
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.241.07
Hiệu quả năng lượng14.095.56
Kiến trúcAmpere (2020−2025)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGA102Cape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)20 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2446% so với R7 250E.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon R7 250E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon R7 250E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10240512
Tần số nhân1365 MHz800 MHz
Tần số Boost1665 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million1,500 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture532.825.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs11216
TMUs32032
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu
L1 Cache10 MB128 KB
L2 Cache6 MB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon R7 250E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài285 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Ti và Radeon R7 250E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Ti và Radeon R7 250E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Ti và Radeon R7 250E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.65.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.21.2.131
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon R7 250E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Ti 63.38
+1513%
R7 250E 3.93

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 Ti 47113
+2292%
R7 250E 1970

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon R7 250E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD216
+1700%
12−14
−1700%
1440p145
+1713%
8−9
−1713%
4K97
+1517%
6−7
−1517%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.55
+63.6%
9.08
−63.6%
1440p8.27
+64.8%
13.63
−64.8%
4K12.36
+47%
18.17
−47%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 Ti thấp hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 Ti thấp hơn 65% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 Ti thấp hơn 47% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+1611%
18−20
−1611%
Cyberpunk 2077 219
+1725%
12−14
−1725%

Full HD
Medium

Battlefield 5 170−180
+1640%
10−11
−1640%
Counter-Strike 2 300−350
+1611%
18−20
−1611%
Cyberpunk 2077 184
+1740%
10−11
−1740%
Escape from Tarkov 120−130
+1629%
7−8
−1629%
Far Cry 5 208
+1633%
12−14
−1633%
Fortnite 300−350
+1578%
18−20
−1578%
Forza Horizon 4 250−260
+1729%
14−16
−1729%
Forza Horizon 5 200
+1567%
12−14
−1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1640%
10−11
−1640%
Valorant 350−400
+1643%
21−24
−1643%

Full HD
High

Battlefield 5 170−180
+1640%
10−11
−1640%
Counter-Strike 2 300−350
+1611%
18−20
−1611%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1638%
16−18
−1638%
Cyberpunk 2077 160
+1678%
9−10
−1678%
Dota 2 234
+1571%
14−16
−1571%
Escape from Tarkov 120−130
+1629%
7−8
−1629%
Far Cry 5 198
+1550%
12−14
−1550%
Fortnite 300−350
+1578%
18−20
−1578%
Forza Horizon 4 250−260
+1729%
14−16
−1729%
Forza Horizon 5 188
+1780%
10−11
−1780%
Grand Theft Auto V 174
+1640%
10−11
−1640%
Metro Exodus 172
+1620%
10−11
−1620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1640%
10−11
−1640%
The Witcher 3: Wild Hunt 372
+1671%
21−24
−1671%
Valorant 350−400
+1643%
21−24
−1643%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 196
+1533%
12−14
−1533%
Cyberpunk 2077 146
+1522%
9−10
−1522%
Dota 2 217
+1708%
12−14
−1708%
Escape from Tarkov 120−130
+1629%
7−8
−1629%
Far Cry 5 186
+1760%
10−11
−1760%
Forza Horizon 4 250−260
+1729%
14−16
−1729%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1640%
10−11
−1640%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+1710%
10−11
−1710%
Valorant 388
+1517%
24−27
−1517%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+1578%
18−20
−1578%

1440p
High

Counter-Strike 2 190−200
+1550%
12−14
−1550%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+1597%
30−33
−1597%
Grand Theft Auto V 153
+1600%
9−10
−1600%
Metro Exodus 114
+1529%
7−8
−1529%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1650%
10−11
−1650%
Valorant 450−500
+1578%
27−30
−1578%

1440p
Ultra

Battlefield 5 192
+1820%
10−11
−1820%
Cyberpunk 2077 99
+1550%
6−7
−1550%
Escape from Tarkov 120−130
+1614%
7−8
−1614%
Far Cry 5 176
+1660%
10−11
−1660%
Forza Horizon 4 220−230
+1733%
12−14
−1733%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+1633%
9−10
−1633%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+1578%
9−10
−1578%

4K
High

Counter-Strike 2 85−90
+1660%
5−6
−1660%
Grand Theft Auto V 182
+1720%
10−11
−1720%
Metro Exodus 76
+1800%
4−5
−1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+1589%
9−10
−1589%
Valorant 300−350
+1728%
18−20
−1728%

4K
Ultra

Battlefield 5 136
+1600%
8−9
−1600%
Counter-Strike 2 85−90
+1660%
5−6
−1660%
Cyberpunk 2077 50
+1567%
3−4
−1567%
Dota 2 211
+1658%
12−14
−1658%
Escape from Tarkov 80−85
+1540%
5−6
−1540%
Far Cry 5 109
+1717%
6−7
−1717%
Forza Horizon 4 170−180
+1610%
10−11
−1610%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1820%
5−6
−1820%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+1875%
4−5
−1875%

Vậy RTX 3080 Ti và R7 250E cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 1713% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 1517% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.38 3.93
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 20 Tháng 12 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 55 Watt

RTX 3080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1512.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 250E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 536.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 12340 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Ti hoặc Radeon R7 250E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.