GeForce RTX 3080 Ti vs RTX 5080

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Ti và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 Ti
2021
12 GB GDDR6X, 350 Watt
60.37

RTX 5080 vượt qua RTX 3080 Ti với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Ti và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất264
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.7340.64
Hiệu quả năng lượng13.6517.76
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 79% so với RTX 3080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Ti và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Ti và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024010752
Tần số nhân1365 MHz2295 MHz
Tần số Boost1665 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture532.8879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs112112
TMUs320336
Tensor Cores320336
Ray Tracing Cores8084

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Ti và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài285 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Ti và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Ti và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Ti và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA8.610.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Ti và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Ti 60.37
RTX 5080 80.93
+34.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Ti 26972
RTX 5080 36160
+34.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Ti và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD215
+2.9%
209
−2.9%
1440p144
−12.5%
162
+12.5%
4K96
−14.6%
110
+14.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.58
−16.7%
4.78
+16.7%
1440p8.33
−35%
6.17
+35%
4K12.49
−37.5%
9.08
+37.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 38% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
−5.7%
300−350
+5.7%
Cyberpunk 2077 219
−2.7%
220−230
+2.7%
Hogwarts Legacy 150−160
−9.7%
160−170
+9.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
−13.2%
190−200
+13.2%
Counter-Strike 2 300−350
−5.7%
300−350
+5.7%
Cyberpunk 2077 184
−22.3%
220−230
+22.3%
Far Cry 5 208
−1%
210−220
+1%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
−34.4%
300−350
+34.4%
Forza Horizon 5 200
−20%
240−250
+20%
Hogwarts Legacy 150−160
−9.7%
160−170
+9.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
−64.6%
600−650
+64.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
−13.2%
190−200
+13.2%
Counter-Strike 2 300−350
−5.7%
300−350
+5.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160
−40.6%
220−230
+40.6%
Dota 2 234
−28.2%
300−310
+28.2%
Far Cry 5 198
−6.1%
210−220
+6.1%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
−34.4%
300−350
+34.4%
Forza Horizon 5 188
−27.7%
240−250
+27.7%
Grand Theft Auto V 174
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
−9.7%
160−170
+9.7%
Metro Exodus 172
+165%
65
−165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 372
−6.2%
350−400
+6.2%
Valorant 350−400
−64.6%
600−650
+64.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 196
−0.5%
190−200
+0.5%
Cyberpunk 2077 146
−54.1%
220−230
+54.1%
Dota 2 217
−33.6%
290−300
+33.6%
Far Cry 5 186
−12.9%
210−220
+12.9%
Forza Horizon 4 250−260
−34.4%
300−350
+34.4%
Hogwarts Legacy 150−160
−4.5%
161
+4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
−55.8%
282
+55.8%
Valorant 388
−55.7%
600−650
+55.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
−47%
290−300
+47%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
−2.8%
500−550
+2.8%
Grand Theft Auto V 153
−9.8%
160−170
+9.8%
Metro Exodus 114
−51.8%
173
+51.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
−8.5%
450−500
+8.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 192
−2.1%
190−200
+2.1%
Cyberpunk 2077 99
−43.4%
140−150
+43.4%
Far Cry 5 176
−13.1%
190−200
+13.1%
Forza Horizon 4 220−230
−38.5%
300−350
+38.5%
Hogwarts Legacy 85−90
−44.3%
127
+44.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−49.4%
236
+49.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+61.8%
55
−61.8%
Grand Theft Auto V 182
−2.7%
180−190
+2.7%
Hogwarts Legacy 45−50
−87.5%
90
+87.5%
Metro Exodus 76
−63.2%
120−130
+63.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
−55.3%
236
+55.3%
Valorant 300−350
−0.3%
300−350
+0.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 136
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 85−90
−51.7%
130−140
+51.7%
Cyberpunk 2077 50
−42%
70−75
+42%
Dota 2 211
−32.7%
280−290
+32.7%
Far Cry 5 109
−43.1%
150−160
+43.1%
Forza Horizon 4 170−180
−76.3%
300−350
+76.3%
Hogwarts Legacy 45−50
−52.1%
73
+52.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 3080 Ti và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3080 Ti nhanh hơn 165%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 88%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 5080 tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.37 80.93
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 360 Watt

RTX 3080 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 34.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3080 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11354 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1006 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Ti hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.