GeForce RTX 3080 12 GB vs L40S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 12 GB và L40S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080 12 GB
2022
12 GB GDDR6X, 350 Watt
64.06
+32.8%

RTX 3080 12 GB vượt qua L40S với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 12 GB và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3359
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.4311.80
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 12 GB và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 12 GB và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896018176
Tần số nhân1260 MHz1110 MHz
Tần số Boost1710 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million76,300 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture478.81,431
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.64 TFLOPS91.61 TFLOPS
ROPs96192
TMUs280568
Tensor Cores280568
Ray Tracing Cores70142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 12 GB và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 12 GB và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 12 GB và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 12 GB và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 12 GB và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 12 GB 64.06
+32.8%
L40S 48.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 12 GB 26597
+32.8%
L40S 20022

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 12 GB và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD183
+40.8%
130−140
−40.8%
1440p122
+35.6%
90−95
−35.6%
4K82
+36.7%
60−65
−36.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37không có dữ liệu
1440p6.55không có dữ liệu
4K9.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+35.7%
230−240
−35.7%
Cyberpunk 2077 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%
Hogwarts Legacy 150−160
+38.2%
110−120
−38.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+33.1%
130−140
−33.1%
Counter-Strike 2 331
+37.9%
240−250
−37.9%
Cyberpunk 2077 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%
Far Cry 5 171
+42.5%
120−130
−42.5%
Fortnite 300−350
+37.3%
220−230
−37.3%
Forza Horizon 4 250−260
+40%
180−190
−40%
Forza Horizon 5 171
+42.5%
120−130
−42.5%
Hogwarts Legacy 178
+36.9%
130−140
−36.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+35.4%
130−140
−35.4%
Valorant 350−400
+33.3%
270−280
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+33.1%
130−140
−33.1%
Counter-Strike 2 303
+37.7%
220−230
−37.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+39%
200−210
−39%
Cyberpunk 2077 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%
Dota 2 176
+35.4%
130−140
−35.4%
Far Cry 5 162
+35%
120−130
−35%
Fortnite 300−350
+37.3%
220−230
−37.3%
Forza Horizon 4 250−260
+40%
180−190
−40%
Forza Horizon 5 159
+44.5%
110−120
−44.5%
Grand Theft Auto V 155
+40.9%
110−120
−40.9%
Hogwarts Legacy 141
+41%
100−105
−41%
Metro Exodus 147
+33.6%
110−120
−33.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+35.4%
130−140
−35.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 321
+33.8%
240−250
−33.8%
Valorant 350−400
+33.3%
270−280
−33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+33.1%
130−140
−33.1%
Cyberpunk 2077 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%
Dota 2 161
+34.2%
120−130
−34.2%
Far Cry 5 151
+37.3%
110−120
−37.3%
Forza Horizon 4 250−260
+40%
180−190
−40%
Hogwarts Legacy 115
+35.3%
85−90
−35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+35.4%
130−140
−35.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 165
+37.5%
120−130
−37.5%
Valorant 350−400
+33.3%
270−280
−33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+37.3%
220−230
−37.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 202
+34.7%
150−160
−34.7%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+40.6%
350−400
−40.6%
Grand Theft Auto V 130
+36.8%
95−100
−36.8%
Metro Exodus 98
+40%
70−75
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 400−450
+45.7%
300−310
−45.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%
Cyberpunk 2077 90−95
+40%
65−70
−40%
Far Cry 5 147
+33.6%
110−120
−33.6%
Forza Horizon 4 210−220
+35%
160−170
−35%
Hogwarts Legacy 88
+35.4%
65−70
−35.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+40.9%
110−120
−40.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+37.3%
110−120
−37.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55
+37.5%
40−45
−37.5%
Grand Theft Auto V 170
+41.7%
120−130
−41.7%
Hogwarts Legacy 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Metro Exodus 65
+44.4%
45−50
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+38.9%
95−100
−38.9%
Valorant 300−350
+37.5%
240−250
−37.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Counter-Strike 2 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
Cyberpunk 2077 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Dota 2 156
+41.8%
110−120
−41.8%
Far Cry 5 102
+36%
75−80
−36%
Forza Horizon 4 160−170
+40%
120−130
−40%
Hogwarts Legacy 51
+45.7%
35−40
−45.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%

Vậy RTX 3080 12 GB và L40S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.06 48.23
Mức độ mới 11 Tháng 1 2022 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 300 Watt

RTX 3080 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40S: mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 12 GB vì nó vượt trội hơn L40S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 12 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi L40S dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
NVIDIA L40S
L40S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1032 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 35 số phiếu

Hãy đánh giá L40S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 12 GB hoặc L40S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.