GeForce RTX 3070 vs RTX 3000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6,220 Watt
58.08
+39.4%

RTX 3070 vượt qua RTX 3000 Ada Generation Mobile với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4396
Vị trí theo mức độ phổ biến37không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất58.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.1724.94
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58884608
Tần số nhân1500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1725 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture317.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs184không có dữ liệu
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA8.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3070 58.08
+39.4%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 41.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 22319
+39.4%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 16012

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 43005
+46.2%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 29411

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 31020
+48.4%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 20908

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 154864
+87.5%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 82612

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150
+50%
100−110
−50%
1440p98
+40%
70−75
−40%
4K64
+42.2%
45−50
−42.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33không có dữ liệu
1440p5.09không có dữ liệu
4K7.80không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 149
+49%
100−105
−49%
Cyberpunk 2077 147
+47%
100−105
−47%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 135
+42.1%
95−100
−42.1%
Cyberpunk 2077 124
+45.9%
85−90
−45.9%
Forza Horizon 4 311
+41.4%
220−230
−41.4%
Forza Horizon 5 139
+46.3%
95−100
−46.3%
Metro Exodus 124
+45.9%
85−90
−45.9%
Red Dead Redemption 2 118
+47.5%
80−85
−47.5%
Valorant 246
+44.7%
170−180
−44.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 117
+46.3%
80−85
−46.3%
Cyberpunk 2077 109
+45.3%
75−80
−45.3%
Dota 2 137
+44.2%
95−100
−44.2%
Far Cry 5 91
+40%
65−70
−40%
Fortnite 220−230
+43.1%
160−170
−43.1%
Forza Horizon 4 256
+42.2%
180−190
−42.2%
Forza Horizon 5 144
+44%
100−105
−44%
Grand Theft Auto V 134
+41.1%
95−100
−41.1%
Metro Exodus 107
+42.7%
75−80
−42.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Red Dead Redemption 2 98
+40%
70−75
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+45%
120−130
−45%
Valorant 159
+44.5%
110−120
−44.5%
World of Tanks 270−280
+39.5%
200−210
−39.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 105
+40%
75−80
−40%
Cyberpunk 2077 91
+40%
65−70
−40%
Dota 2 125
+47.1%
85−90
−47.1%
Far Cry 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Forza Horizon 4 223
+48.7%
150−160
−48.7%
Forza Horizon 5 118
+47.5%
80−85
−47.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Valorant 237
+48.1%
160−170
−48.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Dota 2 98
+40%
70−75
−40%
Grand Theft Auto V 95
+46.2%
65−70
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Red Dead Redemption 2 63
+40%
45−50
−40%
World of Tanks 350−400
+41.1%
270−280
−41.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+45%
60−65
−45%
Cyberpunk 2077 58
+45%
40−45
−45%
Far Cry 5 160−170
+45.5%
110−120
−45.5%
Forza Horizon 4 166
+50.9%
110−120
−50.9%
Forza Horizon 5 98
+40%
70−75
−40%
Metro Exodus 101
+44.3%
70−75
−44.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+40%
85−90
−40%
Valorant 208
+48.6%
140−150
−48.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Dota 2 117
+46.3%
80−85
−46.3%
Grand Theft Auto V 115
+43.8%
80−85
−43.8%
Metro Exodus 49
+40%
35−40
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+47.1%
140−150
−47.1%
Red Dead Redemption 2 43
+43.3%
30−33
−43.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+46.3%
80−85
−46.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+48%
50−55
−48%
Counter-Strike 2 16
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 28
+55.6%
18−20
−55.6%
Dota 2 125
+47.1%
85−90
−47.1%
Far Cry 5 100−110
+40%
75−80
−40%
Fortnite 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
Forza Horizon 4 98
+40%
70−75
−40%
Forza Horizon 5 57
+42.5%
40−45
−42.5%
Valorant 116
+45%
80−85
−45%

Vậy RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.08 41.66
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 115 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 Ada Generation Mobile: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 3000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 và RTX 3000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 11683 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3070 hoặc RTX 3000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.