GeForce RTX 3070 vs RTX 2060 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 2060 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6, 220 Watt
58.00
+40.1%

RTX 3070 vượt qua RTX 2060 12 GB với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47101
Vị trí theo mức độ phổ biến40không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.0715.43
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58882176
Tần số nhân1500 MHz1470 MHz
Tần số Boost1725 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million10,800 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture317.4224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs9648
TMUs184136
Tensor Cores184272
Ray Tracing Cores4634

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.57.5
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 58.00
+40.1%
RTX 2060 12 GB 41.40

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 22294
+40.1%
RTX 2060 12 GB 15914

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150
+50%
100−110
−50%
1440p98
+50.8%
65−70
−50.8%
4K64
+42.2%
45−50
−42.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33không có dữ liệu
1440p5.09không có dữ liệu
4K7.80không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 263
+46.1%
180−190
−46.1%
Counter-Strike 2 149
+49%
100−105
−49%
Cyberpunk 2077 147
+47%
100−105
−47%
Atomic Heart 196
+50.8%
130−140
−50.8%
Battlefield 5 149
+49%
100−105
−49%
Counter-Strike 2 135
+42.1%
95−100
−42.1%
Cyberpunk 2077 139
+46.3%
95−100
−46.3%
Far Cry 5 154
+54%
100−105
−54%
Fortnite 230−240
+47.5%
160−170
−47.5%
Forza Horizon 4 200−210
+47.9%
140−150
−47.9%
Forza Horizon 5 159
+44.5%
110−120
−44.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Valorant 290−300
+47%
200−210
−47%
Atomic Heart 113
+41.3%
80−85
−41.3%
Battlefield 5 132
+46.7%
90−95
−46.7%
Counter-Strike 2 117
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+46.3%
190−200
−46.3%
Cyberpunk 2077 126
+48.2%
85−90
−48.2%
Dota 2 133
+47.8%
90−95
−47.8%
Far Cry 5 148
+48%
100−105
−48%
Fortnite 230−240
+47.5%
160−170
−47.5%
Forza Horizon 4 200−210
+47.9%
140−150
−47.9%
Forza Horizon 5 148
+48%
100−105
−48%
Grand Theft Auto V 139
+46.3%
95−100
−46.3%
Metro Exodus 120
+41.2%
85−90
−41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+43.8%
160−170
−43.8%
Valorant 290−300
+47%
200−210
−47%
Battlefield 5 119
+48.8%
80−85
−48.8%
Counter-Strike 2 105
+50%
70−75
−50%
Cyberpunk 2077 102
+45.7%
70−75
−45.7%
Dota 2 125
+47.1%
85−90
−47.1%
Far Cry 5 141
+41%
100−105
−41%
Forza Horizon 4 200−210
+47.9%
140−150
−47.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+42.4%
85−90
−42.4%
Valorant 237
+48.1%
160−170
−48.1%
Fortnite 230−240
+47.5%
160−170
−47.5%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+41.9%
270−280
−41.9%
Grand Theft Auto V 98
+50.8%
65−70
−50.8%
Metro Exodus 75
+50%
50−55
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 300−350
+43.9%
230−240
−43.9%
Battlefield 5 103
+47.1%
70−75
−47.1%
Cyberpunk 2077 62
+55%
40−45
−55%
Far Cry 5 125
+47.1%
85−90
−47.1%
Forza Horizon 4 160−170
+40.8%
120−130
−40.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+43.8%
80−85
−43.8%
Fortnite 140−150
+49%
100−105
−49%
Atomic Heart 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
Counter-Strike 2 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Grand Theft Auto V 117
+46.3%
80−85
−46.3%
Metro Exodus 49
+63.3%
30−33
−63.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+50%
60−65
−50%
Valorant 300−350
+46.2%
210−220
−46.2%
Battlefield 5 70
+55.6%
45−50
−55.6%
Counter-Strike 2 16
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Dota 2 125
+47.1%
85−90
−47.1%
Far Cry 5 70
+55.6%
45−50
−55.6%
Forza Horizon 4 120−130
+41.2%
85−90
−41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+43.1%
65−70
−43.1%
Fortnite 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%

Vậy RTX 3070 và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.00 41.40
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 184 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
11987 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
1184 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.