GeForce RTX 3070 Mobile vs Radeon Graphics (Ryzen 7000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon Graphics (Ryzen 7000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3070 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 125 Watt
36.92
+743%

RTX 3070 Mobile vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 743% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon Graphics (Ryzen 7000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134677
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.26không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA104Raphael
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon Graphics (Ryzen 7000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon Graphics (Ryzen 7000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120128
Tần số nhân1110 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1560 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture249.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.97 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs80không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon Graphics (Ryzen 7000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon Graphics (Ryzen 7000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon Graphics (Ryzen 7000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon Graphics (Ryzen 7000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 Mobile 36.92
+743%
Graphics (Ryzen 7000) 4.38

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 Mobile 33996
+1023%
Graphics (Ryzen 7000) 3026

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 Mobile 77148
+559%
Graphics (Ryzen 7000) 11703

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 Mobile 25478
+990%
Graphics (Ryzen 7000) 2338

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 Mobile 136558
+796%
Graphics (Ryzen 7000) 15247

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 Mobile 510435
+220%
Graphics (Ryzen 7000) 159603

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+544%
18
−544%
1440p71
+788%
8−9
−788%
4K48
+860%
5−6
−860%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 187
+1770%
10−11
−1770%
Counter-Strike 2 122
+1120%
10−11
−1120%
Cyberpunk 2077 119
+1222%
9−10
−1222%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 144
+1340%
10−11
−1340%
Battlefield 5 120−130
+669%
16−18
−669%
Counter-Strike 2 102
+920%
10−11
−920%
Cyberpunk 2077 107
+1089%
9−10
−1089%
Far Cry 5 119
+982%
10−12
−982%
Fortnite 150−160
+542%
24−27
−542%
Forza Horizon 4 189
+895%
18−20
−895%
Forza Horizon 5 140
+1650%
8−9
−1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+712%
16−18
−712%
Valorant 200−210
+280%
55−60
−280%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 89
+790%
10−11
−790%
Battlefield 5 134
+738%
16−18
−738%
Counter-Strike 2 85
+750%
10−11
−750%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+279%
70−75
−279%
Cyberpunk 2077 88
+878%
9−10
−878%
Dota 2 130
+217%
41
−217%
Far Cry 5 114
+936%
10−12
−936%
Fortnite 150−160
+542%
24−27
−542%
Forza Horizon 4 188
+889%
18−20
−889%
Forza Horizon 5 118
+1375%
8−9
−1375%
Grand Theft Auto V 125
+862%
12−14
−862%
Metro Exodus 97
+1286%
7−8
−1286%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+712%
16−18
−712%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
+1317%
12−14
−1317%
Valorant 200−210
+280%
55−60
−280%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 126
+688%
16−18
−688%
Counter-Strike 2 85
+750%
10−11
−750%
Cyberpunk 2077 74
+722%
9−10
−722%
Dota 2 120
+224%
37
−224%
Far Cry 5 107
+873%
10−12
−873%
Forza Horizon 4 167
+779%
18−20
−779%
Forza Horizon 5 106
+1225%
8−9
−1225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+712%
16−18
−712%
The Witcher 3: Wild Hunt 94
+683%
12−14
−683%
Valorant 183
+233%
55−60
−233%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+542%
24−27
−542%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+668%
30−35
−668%
Grand Theft Auto V 83
+1975%
4−5
−1975%
Metro Exodus 59
+2850%
2−3
−2850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Valorant 254
+464%
45−50
−464%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+10100%
1−2
−10100%
Counter-Strike 2 27−30
+833%
3−4
−833%
Cyberpunk 2077 47
+1467%
3−4
−1467%
Far Cry 5 91
+1038%
8−9
−1038%
Forza Horizon 4 140
+1300%
10−11
−1300%
Forza Horizon 5 78
+1200%
6−7
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+800%
7−8
−800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+1013%
8−9
−1013%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+833%
3−4
−833%
Counter-Strike 2 16−18
+750%
2−3
−750%
Grand Theft Auto V 83
+419%
16−18
−419%
Metro Exodus 37
+825%
4−5
−825%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+814%
7−8
−814%
Valorant 238
+1033%
21−24
−1033%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63 0−1
Counter-Strike 2 16−18
+750%
2−3
−750%
Cyberpunk 2077 22
+2100%
1−2
−2100%
Dota 2 109
+679%
14−16
−679%
Far Cry 5 51
+1175%
4−5
−1175%
Forza Horizon 4 93
+1760%
5−6
−1760%
Forza Horizon 5 44
+2100%
2−3
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+780%
5−6
−780%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+975%
4−5
−975%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy RTX 3070 Mobile và Graphics (Ryzen 7000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 544% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 788% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 860% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3070 Mobile nhanh hơn 10100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.92 4.38
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 26 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm

RTX 3070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 742.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics (Ryzen 7000): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1993 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 261 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 Mobile hoặc Radeon Graphics (Ryzen 7000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.